Phương pháp đo | Potential measurement |
Dải đo | ±1000mv |
Độ phân giải | 1mv |
Bộ nhớ | Mass storage |
Khoảng cách giữa 2 điểm đo | 1~100cm adjustable |
Cổng giao tiếp | RS232 and USB |
Nguồn | AA batteries (LR6)×6 |
Nhiệt độ vận hành | -10℃~+40℃ |
Độ ẩm tương đối | <90%RH |
Kích thước thiết bị chính | 210mm×153mm×90mm |
Kích thước đầu đo | Φ30mm×120mm |
Khối lượng thiết bị chính | 880g |
Khối lượng đầu đo | 100g |