Thiết bị đo môi trường đa năng - PCE-EM882 (4 in 1) |
|
Thiết bị đo môi trường 4 chức năng trong 1 là loại thiết bị chuyên dụng dùng cho đo các chỉ tiêu môi trường như độ ồn, đo ánh sáng, đo nhiệt độ và đo độ ẩm. Thiết bị được dùng cho các ngành công nghiệp, môi trường, phòng thí nghiệm … |
|
· Màn hình hiển thị LCD 17mm với 4 con số · Chức năng phí giữ kết quả (hold) · Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin · Có chỉ báo pin · Vật liệu bằng ABS |
|
Thông số kỹ thuật |
|
Đo độ ồn |
|
Khoảng đo |
A/C Thấp: từ 35 đến 100 dB |
Độ phân giải |
0.1 dB |
Khoảng tần số |
từ 30 Hz đến 10 kHz |
Tần số |
A và C |
Thời gian hồi đáp cho kết quả |
Nhanh |
Độ chính xác |
±3.5 dB |
Microphone |
Electric condenser microphone |
Độ chính xác |
±3% to standard JISdB(A) |
Đo ánh sáng |
|
Khoảng đo |
20 / 200 / 2.000 / 20.000 lux |
Over-range |
highest digit of "1" is displayed |
Độ chính xác |
±5% of the reading +2 digits |
Độ lặp lại |
±2% |
Sensor |
silicon photodiode with filter |
Đo độ ẩm |
|
Khoảng đo |
từ 25 đến 95% r.h. |
Độ phân giải |
0.1% |
Độ chính xác |
±5% |
Đo nhiệt độ |
|
Khoảng đo |
-20 to +200 °C / -20 to +750 °C |
Độ phân giải |
0.1°C / 1°C |
Độ chính xác |
±3% reading ±2°C(-20 to +200°C) |
Thông số chung chi tiết |
|
Màn hình hiển thị |
17mm LCD với 4 con số (maximum indicator: 1999) |
Biểu tượng hiển thị |
lux, x10lux, °C, °F, % H.r., |
Over-range |
only shows "1" on the display |
Tỷ lệ đo |
khoảng 1.5 lần mỗi giây |
Nhiệt độ cho độ chính xác |
23 °C ± 5°C |
Điều kiện hoạt động |
0 to +40°C |
Điều kiện bảo quản |
-10 to +60°C |
Nguồn |
1 - 9V battery (PP3) |
Kích thước máy |
251 x 64 x 40 mm |
Kích thước sensor ánh sáng |
115 x 60 x 27 mm |
Khối lượng |
250 g |
Cung cấp bao gồm |