Hãng sản xuất : |
CIM |
Thông số kỹ thuật |
|
Kiểu in : |
Malawi |
Độ phân giải : |
Corega |
Bộ nhớ : |
2.0 GHz |
Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ) : |
133 |
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) : |
514 |
Kiểu kết nối : |
• USB |
Khay đựng thẻ trắng (card) : |
100 |
Kích thước của thẻ (mm) : |
85.6 x 54 |
Độ dày của thẻ (mm) : |
0.51 - 0.76 |
Chất liệu của thẻ : |
• PVC |
Nguồn điện : |
• 220/240V, 50/60 Hz |
Phần mềm xử lý : |
Windows 2000/XP/Server 2003 |
Kích thước (mm) : |
201 x 346 x 207 |
Trọng lượng (kg) : |
36.3 |