Kiểu in | In trực tiếp |
Độ phân giải | 300 dpi |
Bộ nhớ | 8MB |
Tốc độ in một màu (thẻ/giờ) | 10 |
Kiểu kết nối | • USB • 10 Base-T Ethernet |
Kích thước của thẻ (mm) | CR-80 ISO 7810, 2.12" (54 mm) x 3.38" (86 mm) |
Độ dày của thẻ (mm) | 20 - 40 mil |
Chất liệu của thẻ | • PVC • Composite PVC |
Nguồn điện | • 100/120V, 50/60 Hz • 220/240V, 50/60 Hz |
Phần mềm xử lý | Windows drivers: 2000, XP, Server 2003 (32 bit); Works with Vista (32/64 bit) |
Kích thước (mm) | 201 x 23 x 328 |
Trọng lượng (kg) | 4.5 |