In | Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in phun trắng sáng của HP (bond) và mực in chính hãng HP) | 21 giây/trang trên khổ A1/D, 120 bản in A1/D một giờ |
Độ phân giải | Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy in ảnh được chọn | |
Lề (trên x dưới x trái x phải) | Roll: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) (giấy in ảnh tràn lề) Sheet: 5 x 22 x 5 x 5mm(0,2 x 0,87 x 0,2 x 0,2) | |
Công nghệ | In phun nhiệt HP | |
Loại mực | Dye – based (C, G, M, pK, Y); Pigment – based (mK) | |
Giọt mực | 6pl (C, M, Y, G, pK); 9pl (mK) | |
Đầu phun | 1 (C, G, M, mK, pk, Y) | |
Độ nét | +/- 0,1% (+/- 0,1% độ dài vector xác định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với giấy màng mờ HP và mực in chính hãng HP) | |
Độ rộng nét tối thiểu | 0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định) | |
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm | 0,07mm( 0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001(E)) - đo trên vật liệu in HP matte Film | |
Giấy | Xử lý giấy | Đầu vào: trục cuộn giấy ở phía trước, giấy quyét hình nạp giấy. Đầu ra: khay tích hợp xếp chồng (từ khổ A4/A đến A0/E, với năng suất lên đến 50 A1/D-size), rổ đựng, dao cắt tự động |
Trọng lượng | 60 đến 328g/m2 | |
Kích thước | Bề rộng giấy 210 đến 914 mm (8.3 to 36 in); trục 279 đến 914 mm (11 đến 36 in) | |
Độ dày | Lên đến 0,3mm | |
Bộ nhớ | Máy in ePrinter cơ bản: 32GB (virtual) – Tính trên 1.5GB RAM Máy in PostScript®: 32GB (virtual) - Tính trên 1.5GB RAM, ổ cứng 320GB | |
Kết nối | Giao diện (tiêu chuẩn) | Basic Ethernet (1000Bace-T), Hi - Speed USB 2.0 kết nối host xác định. |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn | Basic ePrinter: HP-GL/2, HP – PTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF PostScript® ePrinter: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 Extension Level 3, HP-GL/2, HP – PTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF | |
Drivers (có bao gồm) | HP-GL/2, HP - RTL drivers for Windows®; HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X; PostScript Windows, Linux and MAC drivers | |
Kích thước (w x d x h) | Máy in | 1399 x 693 x 950mm |
Kiện hàng | 1502 x 759 x 775mm (76 x 27,6 x 41.3 inch) | |
Trọng lượng | Máy in | 87kg |
Kiện hàng | 112.5kg | |
Thùng hàng bao gồm | Máy in HP Designjet T920 ePrinter, đầu phun, ống mực, khay xếp chồng, để máy trục cuốn giấy, sổ tay hướng dẫn, hướng dẫn cài đặt, phần mềm khởi động, dây nguồn. |