Kích cỡ mẫu |
44 in |
Độ dài in tối đa |
300 ft; phụ thuộc hệ điều hành và chương trình ứng dụng |
Tốc độ in | |
---|---|
in bản vẽ |
Bản nháp: 35 sec/page onD/A1 plain page (chế đô in economode mở), 52 D/A1 prints per hour (chế đô in economode tắt) |
in hình ảnh màu |
- Chế độ tốt nhất trên giấy Glossy: 2.8 m2/hr (30 ft2/hr) - Chế độ nháp trên giấy Coasted: 41m2/hr (445 ft2/hr) |
Tốc độ xử lý/Sản lượng hàng tháng | |
---|---|
Tốc độ xử lý |
600 MHz |
Chất lượng/Công nghệ in | |
---|---|
Công nghệ in |
HP Thermal Inkjet |
Chất lượng in, đen |
Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn |
Chất lượng in, màu |
Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn |
Độ phân giải |
Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn |
Giải pháp công nghệ |
HP Color Layering technology, HP PhotoREt III |
Số lượng cartridges |
6 (cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow) |
Loại mực |
HP Vivera inks |
Kích cỡ giọt mực |
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK) |
Vật liệu | |
---|---|
Xử lý |
Lắp giấy cuộn hoặc tờ rơi |
Trọng lượng |
60 to 328 g/m2 |
Kích thước |
8.5 to 44 - inch wide sheets, 11 to -44 inch rolls |
Độ dày | Lên đến 31.5 mil |
Chiều dài cuộn tối đa | 91 m/300 pt |
Bộ nhớ/Ngôn ngữ in/typefaces | |
---|---|
Bộ nhớ, chuẩn |
128 MB |
Bộ nhớ, tối đa |
128 MB |
Ngôn ngữ in, chuẩn |
HP-GL2/RTL, CALS/G4, HP PCL3GUI |
Kết nối | |
---|---|
Giao diện (tiêu chuẩn) | One Hi -Speed USB 2.0 certifid port. one EIO JetDỉect accessory slot |
Giao diện tuỳ chọn |
HP Jetdirect print servers |
Ngôn ngữ in (chuẩn) | HP - GL2/RTL, CALS/G4, HP PCL3GUI |
Trình điều khiển (Đi kèm theo máy) |
HP
GL/2, HP RTL Windows drivers, optimized Windows driver for AutoCAD 2000
and higher, support for Citrix MetaFrame environments, HP PCL 3 GUI
driver for Mac OS X |
Yêu cầu hệ điều hành tối thiểu |
PC: Windows
2000: Intel Pentium III (733 MHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk
space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1
GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Macintosh: Mac OS X v 10.2, Mac OS X v 10.3, Mac OS X v 10.4 or higher; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space |
Chứng nhận | |
---|---|
Power consumption |
ENERGY STAR® qualified |
Hệ điều hành mạng tương thích | |
---|---|
Hệ điều hành tương thích |
Windows
2000; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows XP Professional
x64; Windows Server 2003; Windows Vista(TM) Ready; Novell NetWare 5.x,
6.x; Mac OS X v 10.2, Mac OS X v 10.3,Mac OS X v 10.4 or higher; Citrix
MetaFrame |
Kích thước/trọng lượng/bảo hành | |
---|---|
Kích thước, chuẩn(W x D x H) |
69.7 x 26 x 41.2 in |
Kích thước, tối đa (W x D x H) |
77.3 x 30.7 x 30.7 in |
Trọng lượng, U.S. |
189 lb (86 kg) |
Bảo hành chính hãng | 3 năm |
Thiết bị đi kèm |
Máy
in, đầu phun (3 x 2 colours), hộp mực (6 x 130 ml), coated paper sample
roll6 (24 inches x 25 ft), giá đỡ (44 inches), khay lắp giấy sau (44
inchs), 3 inch spindle đầu nối, tài liệu hướng dẫn sửa chữa nhanh, tờ
hướng dẫn cài đặt, giấy xác nhận, doc & drivers DVD, Autodesk Design
Review CD, tài liệu hướng dẫn sửa chữa các lỗi cơ bản, cáp kết nối, cáp
nguồn. |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ vận hành: 5 to 40oC (41 to 104o).Nhiệt độ vận hành khuyến cáo : 15 to 35oC (59 to 95o F). nhiệt độ lưu giữ -25 to 35oC (-13 to 131o F). Nhiệt độ vận hành : 20 ti 80% RH |
Âm thanh |
Độ ồn(khi hoạt động) : 44 dB(A) và 29 dB (A) khi ở chế độ chờ. |
Tiêu thụ năng lượng | Tối đa 200 watts, ở chế độ tiết kiệm điện: 27 wats, tắt: 0.1 wats. nguồn cung cấp: 00 đến 240 VAC (+/- 10%); 50/60 Hz,(+/- 3 Hz), tối đa 2 amp. |