HP Designjet T610 (44inch)

Mã SP: HP Designjet T610
84649600

Kích cỡ mẫu: 44 in




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Kích cỡ mẫu
 
44 in
 
Độ dài in tối đa
 
300 ft; phụ thuộc hệ điều hành và chương trình ứng dụng
 
Tốc độ in
in bản vẽ
 
Bản nháp: 35 sec/page onD/A1 plain page (chế đô in economode mở), 52 D/A1 prints per hour (chế đô in economode tắt)
in hình ảnh màu
 

- Chế độ tốt nhất trên giấy Glossy: 2.8 m2/hr (30 ft2/hr)

- Chế độ nháp trên giấy Coasted: 41m2/hr (445 ft2/hr)

Tốc độ xử lý/Sản lượng hàng tháng
Tốc độ xử lý
 
600 MHz
 
Chất lượng/Công nghệ in
Công nghệ in
 
HP Thermal Inkjet
 
Chất lượng in, đen
 
Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn
 
Chất lượng in, màu
 
Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn
 
Độ phân giải
 
Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn
 
Giải pháp công nghệ
 
HP Color Layering technology, HP PhotoREt III
 
Số lượng cartridges
 
6 (cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow)
 
Loại mực
 
HP Vivera inks
 
Kích cỡ giọt mực
 
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
 
Vật liệu
Xử lý
 
Lắp giấy cuộn hoặc tờ rơi
 
Trọng lượng
 
60 to 328 g/m2
 
Kích thước
 
8.5 to 44 - inch wide sheets, 11 to -44 inch rolls
Độ dày Lên đến 31.5 mil
Chiều dài cuộn tối đa 91 m/300 pt
Bộ nhớ/Ngôn ngữ in/typefaces
Bộ nhớ, chuẩn
 
128 MB
 
Bộ nhớ, tối đa
 
128 MB
 
Ngôn ngữ in, chuẩn
 
HP-GL2/RTL, CALS/G4, HP PCL3GUI
 
Kết nối
Giao diện (tiêu chuẩn) One Hi -Speed USB 2.0 certifid port. one EIO  JetDỉect accessory slot
Giao diện tuỳ chọn
 
HP Jetdirect print servers
 
Ngôn ngữ in (chuẩn) HP - GL2/RTL, CALS/G4, HP PCL3GUI

Trình điều khiển

(Đi kèm theo máy)
 

HP GL/2, HP RTL Windows drivers, optimized Windows driver for AutoCAD 2000 and higher, support for Citrix MetaFrame environments, HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X
 
Yêu cầu hệ điều hành tối thiểu
 
PC: Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Macintosh: Mac OS X v 10.2, Mac OS X v 10.3, Mac OS X v 10.4 or higher; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space
 
Chứng nhận
Power consumption
 
ENERGY STAR® qualified
 
Hệ điều hành mạng tương thích
Hệ điều hành tương thích
 
Windows 2000; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows XP Professional x64; Windows Server 2003; Windows Vista(TM) Ready; Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v 10.2, Mac OS X v 10.3,Mac OS X v 10.4 or higher; Citrix MetaFrame
 
Kích thước/trọng lượng/bảo hành
Kích thước, chuẩn(W x D x H)
 
69.7 x 26 x 41.2 in
 
Kích thước, tối đa (W x D x H)
 
77.3 x 30.7 x 30.7 in
 
Trọng lượng, U.S.
 
189 lb (86 kg)
Bảo hành chính hãng 3 năm
 
Thiết bị đi kèm
 
 Máy in, đầu phun (3 x 2 colours), hộp mực (6 x 130 ml), coated paper sample roll6 (24 inches x 25 ft), giá đỡ (44 inches), khay lắp giấy sau (44 inchs), 3 inch spindle đầu nối, tài liệu hướng dẫn sửa chữa nhanh, tờ hướng dẫn cài đặt, giấy xác nhận, doc & drivers DVD, Autodesk Design Review CD, tài liệu hướng dẫn sửa chữa các lỗi cơ bản, cáp kết nối, cáp nguồn.
 
Môi trường hoạt động
 

Nhiệt độ vận hành: 5 to 40oC (41 to 104o).Nhiệt độ vận hành khuyến cáo : 15 to 35oC (59 to 95o F). nhiệt độ lưu giữ -25 to 35oC (-13 to 131o F). Nhiệt độ vận hành : 20 ti 80% RH
 

Âm thanh
 
Độ ồn(khi hoạt động) : 44 dB(A) và 29 dB (A) khi ở chế độ chờ.
Tiêu thụ năng lượng Tối đa 200 watts, ở chế độ tiết kiệm điện: 27 wats, tắt: 0.1 wats. nguồn cung cấp: 00 đến 240 VAC (+/- 10%); 50/60 Hz,(+/- 3 Hz), tối đa 2 amp.
Xuất xứ: Malaysia
84649600

Sản phẩm khác