Ứng dụng in nhãn Ngày sản xuất cho y tế, phòng thí nghiệm, bán lẻ, thực phẩm, kho, sản xuất và sản xuất công nghiệp.
Chế độ hoạt động |
Stand Alone(ESC/P or P-touch Template), PC Connection Only, Stand Alone |
Cắt nhãn |
Thủ công Tự động |
Tuổi thọ dao cắt |
Đến 10,000 nhãn |
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút.) |
Lên đến 56 nhãn/phút (ở chế độ in 4 dòng nhãn địa chỉ - độ phân giải 300x300dpi.) |
Tốc độ in tối đa (mm/giây) |
110mm/s |
Hiển thị |
15 ký tự x 2 dòng LCD - 1 màu LED |
Cỡ nhãn |
Đến 62mm |
Chiều rộng nhãn tối đa (inches) |
2.4 (62mm) |
Chiều rộng in tối đa (inches) |
2.3 (59mm) |
Chiều dài nhãn tối đa |
3 feet (1000mm) |
Độ phân giải tối đa (dpi) |
300 x 300 dpi |
Kiểu font chữ |
True Type |
Bộ nhớ |
266KB |
Bộ nhớ dùng cho chuyển dữ liệu |
288KB hoặc 36 templates |
Ký tự đặc biệt |
1379 |
Multiple Copies |
Đến 9,999 copies với PT-editor software |
In nhân bản |
Có |
In dọc |
Có |
In nhân bản |
Có |
In Ngày/Giờ |
Có |
Hỗ trợ mã vạch |
Code 39, 1-2/5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, EAN 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR CODE, Data Matrix |
Microsoft Word Add-in |
Có |
Microsoft Outlook Add-in |
Có |
Microsoft Excel Add-in |
Có |
Tương thích cơ sở dữ liệu |
csv, txt, mdb, xls |
Phần mềm |
P-touch Editor for Windows / Mac, P-touch Address Book for Windows |
Nối mạng |
Tùy chọn |
Kết nối |
Serial (RS-232C), USB |
Tươgn thích |
PC & Mac OS® |
Hệ điều hành |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP, Windows Vista®, Mac OS X 10.1-10.5 |
Chi tiết thùng |
One standard address starter label roll; One 1" circular starter label roll; USB cable, CD, Quick Start Guide |