Độ rộng in tối đa |
118 mm (4.65 in) |
Chiều dài giấy tối đa |
203 dpi - 1727 mm (68 in), 300 dpi - 900 mm (35 in) |
Độ rộng đầu in |
203 dpi - max. 104 mm (4.1 in), 300 dpi - max. 102 mm (4.02 in) |
Độ phân giải |
8 dots/mm (203 dpi), 11.8 dots/mm (300 dpi, option) |
Tốc độ in tối đa |
102 mm/sec (4ips) |
Bộ nhớ chuẩn |
4MB Flash/8 MB DRAM |
Giao tiếp chuẩn |
RS-232, USB, Centronics |
Mã vạch in được |
1D: 15, 2D: 5 |
Kích thước (HxWxD) |
257x167x230 mm |
Trọng Lượng |
2.3kg |