Máy in mã vạch Printronix T5208

Mã SP: Printronix T5208
129696000

Độ phân giải: 203 Khổ nhãn in: 8,5” max (21,6 cm) (5208/5308)




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Tốc độ in
T5208: 8 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (20.3cm/ giây)
Phương thức in
Truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp
Độ phân giải
203
Khổ nhãn in
8,5” max (21,6 cm) (5208/5308)
Chế độ vận hành nhãn in
Lựa chọn thêm khi đặt hàng
Tear-Off Mode
In ra từng nhãn một
Tear-Off Strip
In nhãn ra và cuộn lại
Peel - Off
In nhãn ra, nhưng lột nhãn luôn để sãn sàng dán
Cut
In nhãn ra và nhãn được cắt ngay tại máy in
In được các loại nhãn
 
Kiểu nhãn in
Cuộn nhãn chuẩn hoặc giấy đục lỗ ; Giấy cắt sẵn dạng cuộn hoặc liên tục ; Nhãn, tag và vé ; Giấy in nhiệt hoặc giấy thường
Khổ nhãn in
3.0” tới 8.75” (5208/5308)
Độ dày của nhãn in
0.0025” tới 0.010”
Lõi của cuộn nhãn in
Đường kính 3.0” (7,6 cm)
Đường kính cuộn nhãn in tối đa
8.0” (20.9 cm)
Ruy băng in
In được trên các ruy băng sau
In được trên các ruy băng :
3.0” tới 8.75” (5208/5308)
Chiều dài ruy băng
Tới 625 m
Vận hành máy in
 
Điều khiển in
Offline- Online, In test, Job select, Form Feed menu, Cancel, Enter
Màn hình hiển thị
32 ký tự
Đèn hiệu
2 trạng thái : Offline- Online
Kiểm tra chất lượng mã vạch
Online Data Validation - ODV
Lựa chọn thêm
Bộ kiểm tra chất lượng mã vạch in ra
Mô phỏng
Tính tương thích trình điều khiển
Tiêu chuẩn có sẵn
IGP-PGL / VGL /LP+
Lựa chọn thêm
IPDS trên mạng LAN ; Zebra – PPI 1.0 ; TEC – PPI 2.0
Protocol
Giao thức giao tiếp
Lựa chọn thêm
TN5250 / TN3270
Mã vạch
 
Hỗ trợ in các loại mã vạch
 
Code 39, Code 128 (A, B, C) Codabar,Interleaved 2 of 5, FIM UPC-A, UPC-E,UPC-EO, EAN 8,EAN 13, Code 93,Postnet, Postbar UCC/EAN 128, PDF 417,UPS Maxicode, Royal Mail, Datamatrix
Phương thức
Nhận dạng nhãn in
Sensor tự động nhận khổ nhãn in
Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)
Font chữ
 
Font chữ tiêu chuẩn
OCRA, OCRB, Courier, Letter Gothic, CG Triumvirate Bold Condensed
Hỗ trợ đồ hoạ
 
Định dạng đồ hoạ
PCX & TIFF
Bộ nhớ
 
DRAM
8 Mb chuẩn
FLASH
4 Mb chuẩn
Lựa chọn thêm DRAM
16 Mb
Lựa chọn thêm FLASH
10 Mb
Kết nối
 
Hỗ trợ các kết nối tiêu chuẩn với máy tính (lựa chọn)
RS232 / RS422 hoặc Cổng in IEEE 1284 (Centronic)
Lựa chọn thêm các kiểu kết nối khác
Coax/ Twinax, 10/100Base-T ; Mạng LAN (Printnet) ; Mạng không dây Wireless (802.11b) ;   chỉ có trên dòng máy T5000e
Windows Drivers
 
Có sãn driver cho
Windows 95/98/2000/XP
Nguồn điện
 
Điện áp dòng vào
90-264 VAC (48-62 Hz)
Công suất
150 Watts
Theo tiêu chuẩn
FCC, UL, CSA, CE, TUV
Energy Star mode (<45 watt)
Môi trường vận hành
 
Nhiệt độ
5 oC tới 40oC 
Kích thước
 15.4” chiều ngang x 20.5” chiều dài x 13” chiều cao
Trọng lượng máy in
Trọng lượng máy / Trọng lượng cả bì
129696000

Sản phẩm khác