Độ rộng in tối đa |
104 mm (4.09 in) at 203 dpi, 105.7 mm (4.16 in) at 300 dpi |
Chiều dài giấy tối đa |
1520 mm (59.8 in) at 203 dpi, 1028 mm (40.5 in) at 300 dpi |
Độ phân giải |
8 dots/mm (203 dpi), 12 dots/mm (300 dpi, option) |
Tốc độ in tối đa |
153 mm/sec (6 ips) |
Bộ nhớ chuẩn |
8 MB Flash/16 MB DRAM |
Giao tiếp chuẩn |
RS-232, USB, Centronics |
Mã vạch in được |
Barcode Symbologies/Mã vạch in được |
Kích thước (HxWxD) |
453x273x270 mm |
Trọng Lượng |
13kg |