Dùng để in tem nhãn tiêu chuẩn với mã vạch chuyên nghiệp như tem sản phẩm với độ quảng cáo và đồ họa rõ ràng. Máy in phù hợp với tầm thấp và trung.
Máy in nhỏ với ứng dụng lớn: phù hợp với cuộn tem có đường kính lên tới 152mm và chiều dài cuộn mực lên đến 360m.
Nhờ nắp đậy nhìn xuyên thấu, giấy mực luôn được nhìn rõ từ bên ngoài.
Máy in E4 có hai phiên bản 203dpi và 300dpi. Đạt tốc độ tối đa là 75mm/s và 100mm/s. Máy in được trang bị bộ nhớ 16MB SDRAM và được cung cấp các cổng kết nối parallel, serial, USB và Ethernet.
Tem nhãn được lắp vào trung tâm từ trên xuống. Hai bộ nẹp giữ chắc chắn tem nhãn chạy thẳng. Mực được đặt trung tâm bởi bộ chuyển đổi. Có thể tùy chỉnh vị trí đặt mực dễ dàng.
Máy in được trang bị 3 nút bấm: Start/Stop, Pause và Cancel. Ba trạng thái hiển thị lên màn hình LCD.
Máy in tem nhãn, nguồn, cuộn tem với 250 tem 100mmx42mm, cuộn mực đen W41 110mmx50m, hướng dẫn sử dụng, phần mềm e-Label, Window driver.
Label printer | e4 | |
---|---|---|
Printhead | ||
Printing method | Thermal / Thermal transfer | |
Print resolution dpi | 200 | 300 |
Print speed up to mm/s | 100 | 75 |
Print width up to mm | 108 | 106 |
Material | ||
Labels, continuous rolls or fan-folded: Standard thermal paper, cardboard, plastics PET, PE, PP, PVC, PU, Acrylat, PI | ||
Material thickness | 0.08 – 0.20 | |
Label width1) mm | 25 – 106 | |
Width of liner or continuous material mm | 25 – 110 | |
Label height1) from mm | 10 | |
Label height1) up to mm | 8000 | 4000 |
Media roll: Total diameter up to mm | 152 | |
Media roll: Core diameter mm | 25 / 75 | |
Media roll: Winding direction | outside | |
Ribbon | ||
Ink | inside | |
Roll diameter up to mm | 76 | |
Core diameter mm | 25 | |
Running length variable up to m | 360 | |
Width up to mm | 110 | |
Dimensions | ||
Height x depth x width mm | 200 x 329 x 256 | |
Weight kg | 3.5 | |
Label sensor | ||
Reflective sensor from the bottom – for label edge, punching or print marks from the center 15 mm to the left or 30 mm to the right | ||
Electronics | ||
Processor clock rate MHz | 50 | |
RAM MB | 16 | |
ROM MB Flash | 2 | |
Operation panel | ||
Buttons | Pause, Feed, Cancel | |
LED display | 3 | |
Interfaces | ||
Parallel Centronics / USB |
![]() |
|
Serial RS 232 C / Ethernet 10/100 Base |
![]() |
|
Operating data | ||
Voltage, external power supply | 100 – 240 V~ 47 / 63 Hz | |
Operating temperature | 10 – 40°C | |
Humidity, not condensing | 30 – 85% | |
Approvals | CE, CCC |