Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser đen trắng |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Mực in : | Khay mực |
Kết nối : | • USB |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 20tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 250tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : | 16tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : | 50tờ |
Chức năng : | • In tràn lề |
OS Supported : | • Linux |
Bộ vi xử lý : | 166MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 16 |
Công suất tiêu thụ(W) : | 350 |
Nguồn điện sử dụng : | • AC 220V 50/60Hz |
Kích thước : | 358 x 452 x 278 mm |
Khối lượng : | 10Kg |