Khổ giấy: | A4 |
Tốc độ in: | 28 trang / phút (30 trang letter/ phút) |
Chíp xử lý: | 400 Mhz |
Bộ nhớ: | 16Mb (Max 272Mb) |
Độ phân giải: | 1200x1200 dpi |
Tính năng đặc biệt: | Tiết kiệm 40% mực in. In phim đèn chiếu |
Thời gian in bản đầu tiên: | 9 giây ở chế độ chờ |
Loại giấy in: | Phim, giấy thường, nhãn, postcard |
Khay đựng giấy: | 250 tờ + 50 (option) |
Thông tin mực in: | ML-D3050A- 40000 trang |
Độ ồn: | < 54dBA khi in, < 39 dBA khi chờ |
Hệ điều hành: | Windows 98/ 2000/ Me/ XP, Linus, Mac |
Các thiết bị đi kèm chuẩn: | Cartridge mực, đĩa CD-ROM phần mềm, Cable nối với máy tính, sách hướng dẫn sử dụng, dây nguồn |
Kích thước (W x D x H): | 354 x 297 x 246 mm |
Trọng lượng: | 5.6kg |