In | Tốc độ in tối đa | 140 m2/giờ (150 ft2/giờ) |
Độ phân giải | Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy ảnh được chọn | |
Lề (trên x dưới x trái x phải) | 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2 in) | |
Công nghệ | In phun nhiệt HP | |
Giấy | Xử lý giấy | Nạp giấy quận, bộ cắt tự động, thùng giấy, trục quấn giấy lại |
Trọng lượng | Lên đến đến 460 g/m2 tùy vào loại giấy | |
Kích thước | Máy in 60 in: giấy cuộn 280 đến 1524 mm (11 đến 60 in) | |
Độ dày | Lên đến 0.56mm | |
Bộ nhớ | 32 GB (virtual); đĩa cứng 160 GB | |
Kết nối | Giao diện (tiêu chuẩn) | Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ EIO Jetdirect |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4 Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM, Adobe PDF 1.7, JPEG, TIFF | |
Trình điều khiển (kèm theo) | HP-GL/2, trình HP RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); trình điều khiển PostScript® Windows, Linux và MAC với bộ nâng cấp tùy chọn PostScript/ PDF Upgrade Kit | |
Kích thước (w x d x h) | Máy in | Máy in 60 inch: 2430 x690 x 1370mm (95,7 x 27,2 x 53,9 inch) |
Kiện hàng | Máy in 60 inch: 3690 x 750 x 1200mm (105,9 x 29,5 x 47,2 inch) | |
Trọng lượng | Máy in | Máy in 60 inch: 190 kg |
Kiện hàng | Máy in 60 inch: 250 kg |