In | Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với chế độ Economode, dùng giấy in trắng sáng của HP (bond). | 15,5 giây/trang trên khổ A1/D, 165 bản in khổ A1/D mỗi giờ |
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học) | Lên đến 17,5 giây/ trang ở khổ A1/ D hoặc lên đến 117,5m2/giờ trên giấy thường | |
Tốc độ tối đa | 2123,3m2/giờ | |
Độ phân giải | Màu: Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn | |
Lề (trên x dưới x trái x phải) | Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2 in) | |
Công nghệ | In phun nhiệt HP | |
Độ nét | +/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film) | |
Độ rộng nét tối thiểu | 0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định) | |
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm | 0,06mm (0,0024 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên vật liệu in HP matte Film | |
Giấy | Xử lý giấy | Hai bộ nạp giấy quận (có thể nâng cấp lên 3), chuyển đổi cuộn tự động, bộ cắt tự động, thùng giấy |
Trọng lượng | 70 đến 328g/m2 | |
Kích cỡ | Cuộn từ 28 đến 106,7cm (11 đến 24 in), lên đến 18kg | |
Độ dày | Lên đến 0,4mm | |
Bộ nhớ | 32GB (virtual), ổ cứng 160 GB | |
Kết nối | Giao diện (tiêu chuẩn) | Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn | HP-GL/2, CALS G4, HP-RTL | |
Ngôn ngữ in tùy chọn | Adobe® PostScript® 3TM, Adobe PDF 1.7, TIFF, JEPG | |
Trình điều khiển (kèm theo) | HP-GL/2, trình điều khiển HP - RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn);PostScript® Windows, Linux, và các trình điều khiển MAC với bộ nâng cấp PostScript/PDF tùy chọn. | |
Kích thước (w x d x h) | Máy in | 1970 x 690 x 1370mm (77,5 x 27,2 x 53,9 inch) |
Kiện hàng | 2232 x 761x 1269mm (87,9 x 30 x 50 in) | |
Trọng lượng | Máy in | 187 kg |
Kiện hàng | 220 kg |