Máy in khổ lớn HP T520 - Cho kết quả in nhanh chóng và chuyên nghiệp - Chi tiết và đường nét đạt được độ chính xác và sắc nét lên đến 2400 dpi ngay từ lần in đầu tiên bằng một đầu in có độ bền cao.
In | Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh | 35 giây/trang trên khổ A1/D mỗi giờ, 70 bản in khổ A1/D mỗi giờ |
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học) | In nhanh: 25m2/giờ(275 Ft2/giờ) trên giấy thường Tối ưu: 2,3m2/giờ(25Ft2/giờ) trên giấy ảnh | |
Độ phân giải | Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn | |
Lề (trên x dưới x trái x phải) | Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) Giấy tờ: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) | |
Công nghệ | In phun nhiệt HP | |
Loại mực | Mực Dye(C, M, Y); Mực Pigment(K) | |
Giọt mực | 5.5pl (C, M, Y); 12pl (K) | |
Đầu phun | 1 (C, M, Y, K) | |
Độ nét | +/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film) | |
Độ rộng nét tối thiểu | 0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định) | |
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm | 0,07mm (0,0028 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên vật liệu in HP matte Film | |
Giấy | Xử lý giấy | Nạp tờ, nạp giấy quận, khay giấy đầu vào, tự động cắt giấy |
Trọng lượng | 60 đến 2808g/m2 giấy cuộn, 60 đến 220g/ m2 giấy khay | |
Kích cỡ | Máy in 36 in: chiều rộng từ 210 đến 914mm (8,3 đến 36 in); cuộn từ 279 đến 914mm (11 đến 36 in) | |
Độ dày | Lên đến 11,8mil | |
Bộ nhớ | 1GB | |
Kết nối | Giao diện (tiêu chuẩn) | Fast Ethernet (100Bace-T), USB 2.0 tốc độ cao, Wi-Fi |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn | HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4 | |
Trình điều khiển (kèm theo) | HP-GL/2, HP - RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); trình điều khiển cho Mac OSX. | |
Kích thước (w x d x h) | Máy in | Máy in 36 inch: 1292 x 530 x 932mm (90.9 x 20,9 x 36,7 inch) |
Kiện hàng | Máy in 36 inch: 1423 x 577 x 626mm (56 x 22.7 x 24.6 inch) | |
Trọng lượng | Máy in | Máy in 36 inch:39.2 kg |
Kiện hàng | Máy in 36 inch: 62 kg |