In |
Bản vẽ đường nét (thời gian in cơ học, in ở chế độ nhanh với Economode bật, dùng giấy in phun trắng của HP(bond)) |
28 giây/trang trên khổ A1/D, 103 bản in khổ A1/D mỗi giờ |
Hình ảnh màu (thời gian in cơ học) |
In nhanh: 41m2/giờ(445 Ft2/giờ) trên giấy thường Tối ưu: 3,1m2/giờ(33,3Ft2/giờ) trên giấy ảnh |
|
Độ phân giải |
Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và chế độ tối ưu hóa dành cho giấy vẽ được chọn |
|
Lề (trên x dưới x trái x phải) |
Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) Giấy tờ: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2) |
|
Công nghệ |
In phun nhiệt HP |
|
Loại mực |
Mực Dye(C, G, M, pK, Y); Mực Pigment(mK) |
|
Giọt mực |
6pl (C, G, M, pK, Y); 9pl (mK, Y) |
|
Đầu phun |
3 (G & pK, mK & Y, M & C) |
|
Độ nét |
+/- 0,1% (+/- 0,1% của chiều dài vector chỉ định hoặc +/- 0,2mm (hặc lớn hơn) tại 230C (730F) 50-60% độ ẩm tương đối, trên vật liêu in khổ A0/E trong chế độ tối ưu hoặc thông thường với vật liệu in bằng phim mờ HP Matte Film) |
|
Độ rộng nét tối thiểu |
0,02mm (0,008 in) (HP-GL/2 khả định) |
|
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm |
0,06mm (0,0024 in) (ISO/IEC 13660:2001) - đo trên vật liệu in HP matte Film |
|
Giấy |
Xử lý giấy |
Nạp tờ, hai bộ nạp giấy quận tự động, chuyển đổi cuộn tự động, bộ cắt tự động |
Trọng lượng |
60 đến 328g/m2 |
|
Kích cỡ |
Chiều rộng từ 210 đến 1118mm (8,3 đến 44 in); cuộn từ 279 đến 1118mm (11 đến 44 in) |
|
Độ dày |
Lên đến 0.8mm |
|
Bộ nhớ |
32GB (virtual) tính trên 1GB RAM, ổ cứng 160 GB |
|
Kết nối |
Giao diện (tiêu chuẩn) |
Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ kiện EIO Jetdirect. |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn |
HP-GL/2, TIFF, JPEG, HP PCL 3 GUI, CALS G4 |
|
Ngôn ngữ in tùy chọn |
Basic ePrinter: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 |
|
Trình điều khiển (kèm theo) |
HP-GL/2, HP - RTL cho Windows® (tối ưu hóa với AutoCAD 2000 và cao hơn); trình điều khiển cho Mac OSX, PostScript Windowns, Linux, Mac drivers |
|
Kích thước (w x d x h) |
Máy in |
1770 x 721 x 1050mm (69.7 x 28.4 x 41.3 inch) |
Kiện hàng |
Máy in 1930 x 766 x 770mm (76 x 30.2 x 30.3 inch) |
|
Trọng lượng |
Máy in |
86 kg |
Kiện hàng |
109 kg |