Công nghệ in | Công nghệ xử lý nhiệt HP Thermal Inkjet |
Độ phân giải | Đen trắng (best): 1200dpi khi in từc
máy tính; Màu (best): 4800 x 1200 khi in từ máy tính với ảnh quét đầu
vào có độ phân giải 1200 dpi. Công nghệ độ phân giải in: HP PhotoRet III |
Tốc độ in (3) | Black (draft): 20 trang/phút; Màu (Draft): 14 trang phút |
Trình điều khiển máy in | Ngôn ngữ giao diện thiết bị tạo ảnh nhẹ (LIDIL) |
Khả năng in | In trực tiếp: Không; In không chừa lề: có (4 x 6 inch); In ảnh động: Không |
Công nghệ HP Real Life | Điều chỉnh độ sáng/tối; Loại bỏ hiện tượng mắt đỏ |
Số lượng bảng in hàng tháng | 1,000 trang |
Chức năng copy | Số bản copy tối đa: 9; Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ: 50 đến 200% |
Các thông số cài đặt copy | Copy bình thường: làm vừa với khổ giấy, 100% (với phần mềm: lựa chọn kích thước ảnh và phóng to/thu nhỏ) |
Độ phân giải copy | Văn bản: 600dpi; Đồ họa đen trắng: 600dpi; Đồ họa màu: 1200dpi (copy màu lên giấy HP premium photo từ ảnh quét 600 x 1200 dpi). |
Tốc độ copy | Đen trắng: 20 trang/phút; Màu: 14 trang.phút |
Quét ảnh/ chế độ ngõ vào | Loại: Flatbed; Công nghệ: CIS; Chế độ ngõ vào: Front-Panel Scan, HP Director TWAIN; Độ sâu bít: 48-bit; Thang độ xám: 256; Phiên bản Twain: 1.1 |
Độ phân giải quét ảnh (4) | Quang học: 600 dpi; Phần cứng: 600 x 2400 dpi; Nâng cao: 19200 dpi (độ phân giải tối đa bị hạn chế bởi bộ nhớ máy tính, dung lượng còn lại đĩa cứng và các thông số khác) |
Kích thước quét ảnh tối đa | US: 8.5 x 11.7 inch, Metric: 215 x 297mm |
Tốc độ quét ảnh | Chế độ xem trước: 28 giây, 4 x6 photo: <26 giây; OCR/US letter: <38 giây. |
Chuẩn kết nối | USB |
Khả năng xử lý giấy | Đầu vào: khay nạp giấy 100 tờ, Số lượng giấy nạp: 100 tờ giấy khổ US letter/legal, 20 tờ phim, 20 nhãn in, 20 thiệp, 10 phong bì; Đầu tra: khay giấy có sức chứa đến 50 tờ; Khả năng chứa giấy đầu ra: 50 tờ giấy khổ US letter/legal, 15 tờ phim, 20 nhãn in, 10 thiệp, 10 phong bì. |
Loại giấy in | Giấy in dành cho in phun, in ảnh photo, in văn phòng, phong bì, nhãn dán, thiệp, giấy phim, giấy ion, HP premium |
Khổ giấy in (US) | Letter, legal, executive, cards, A2 |
Khổ giấy tùy chọn | US: 3 x 5 đến 8.5 x 14 inch; Metric: 77 x 127 đến 216 x 356mm |
Trọng lượng giấy (US) | US letter: 20 đến 24lb; legal: 20 đến 24lb; phong bì: 20 đến 24lb; thiệp: 110lb; photo: 145lb |
Trọng lượng giấy khuyến nghị | 20 đến 24 lb |
Bộ nhớ | Chuẩn/ tối đa: 32MB RAM |