Khổ giấy: |
A4 |
Loại máy in: |
Laser màu A4 |
Tốc độ in: |
In màu: 21 trang/phút , In đen: 21 trang/phút |
Loại giấy in: |
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), envelopes (DL, C5, B5) |
Hệ điều hành: |
Microsoft® Windows® 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, XP Media Center, XP Professional x64; Windows Vista®; Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 or higher |
Ngôn ngữ in: |
HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation |
Bộ nhớ: |
128 MB RAM có khả năng mở rộng lên 384 MB RAM via one open 144-pin DDR2 DIMM slot |
Độ phân giải: |
600 by 600 dpi |
Khay đựng giấy: |
Input : 250 tờ; Output : 150 tờ |
Trọng lượng: |
22.7 kg |
Kích thước (W x D x H) : |
15.9 x 17.9 x 12.7 in |
Cổng giao tiếp: |
Hi-Speed USB 2.0 port, built-in E 'net/Fast E 'net networking |
Mực in |
CC530A Black Print Cartridge: 3500 trang |