In | Tốc độ in | 53 m2/hr (570 ft2/hr) |
Độ phân giải in | Lên đến 2400 x 12000 dpi tối ưu hóa | |
Lề (trên x dưới x trái x phải) | Giấy cuộn: 5 x 5 x 5 x 5mm(0,2 x 0,2 x 0,2 x 0,2 in) Giấy rời: 5 x 17 x 5 x 5mm(0,2 x 0,67 x 0,2 x 0,2 in) | |
Độ nét | +/- 0.1% | |
Độ rộng nét tối thiểu | 0,04 mm (0.0015 in)(HP-GL/2 khả định) | |
Độ rộng nét tối thiểu được bảo đảm | 0,08mm (0,0031 in) (ISO/IEC 13660:2001(E)) | |
Các lạo mực | Pigment - based | |
Giấy | Xử lý giấy | Nạp cuộn, nạp tờ, chuyển đổi cuộn giấythông minh, tự động cắt |
Kích thước | Cuộn 279 đến 1118 mm (11 đến 44 in) Tờ: 210 x 279 đến 1118 x 1676 mm (8.3 x 11 đến 44 x 66 in) Tiêu chuẩn: A4, A3, A2, A1, A0 | |
Độ dày | Lên đến 0,8mm | |
Bộ nhớ | 64 GB (virtual), Ổ cứng 320 GB | |
Phần mềm bao gồm | Printer driver, HP Instant Printing PRO for Windows, HP Printer Utility including HP Color Center, HP Designjet Excel Accounting Tool | |
Kết nối | Giao diện (tiêu chuẩn) | Gigabit Ethernet (1000Bace-T), USB 2.0 cao tốc có chứng nhận, khe cắm phụ EIO Jetdirect |
Ngôn ngữ in tiêu chuẩn | Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, HP-GL/2 and HP - RTL | |
Trình điều khiển | Trình điều khiển:PostScript Windows and Mac | |
Kích thước (w x d x h) | Máy in | Máy in: 1770 x 721 x 1050mm |
Kiện hàng | Máy in: 1930 x 770 x 710mm | |
Trọng lượng | Máy in | Máy in:86 kg |
Kiện hàng | 115 kg |