Công nghệ in | In nhiệt, tự động cắt giấy. |
Font | 16x24 / 24x24 |
Tốc độ in | 150mm/s |
Bộ đệm dữ liệu | 4KB |
Cổng giao tiếp | RS-232/ Parallel/ USB (option) |
Số liên giấy in | 1 |
Chi tiết kỹ thuật giấy | 0.065 - 0.85mm |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
Kích thước bên ngoài máy | 142 (W) x 202 (D) x 132 (H) mm |
Trọng lượng | 1.72kg |
Mã vạch | In được mã vạch 1D |