Máy ép thủy lực vạn năng dạng chữ C

0

Lực ép định mức KN 10




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

Model, Y41-

1T

1.6T

2.5T

4T

6.3T

10T

Lực ép định mức

KN

10

16

25

40

63

100

Áp suất làm việc của hệ thuỷ lực

MPA

4.5

5.1

4.4

5.6

5.2

8.1

Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máy

mm

300

300

300

390

450

500

Hành trình tối đa của đầu ép

mm

120

160

160

200

250

300

Tốc độ xuống của đầu ép

mm/s

60

44

42

35

48

45

Tốc độ hồi của đầu ép

mm/s

82

75

70

58

75

100

Chiều sâu họng máy

mm

160

160

160

180

250

250

Kích thước bàn máy, từ trước ra sau

mm

320

320

320

340

480

480

Kích thước bàn máy, từ trái sang phải

mm

480

480

480

480

550

550

Chiều cao bàn máy tính từ sàn

mm

700

700

700

710

710

710

Đường kính lỗ bàn máy

mm

30

70

70

70

80

80

Công suất động cơ

kw

1.5

1.5

2.2

2.2

3

4

Kích thước máy, từ trước ra sau

mm

720

725

725

785

935

1100

Kích thước máy, từ trái sang phải

mm

610

560

560

560

580

650

Kích thước máy, chiều cao

mm

1455

1450

1450

1630

1675

1800

Khối lượng máy

kg

250

250

350

500

750

1000

0

Sản phẩm khác