Model |
HT32 -1600 |
Lực ép định mức, tấn |
1600 |
Lực ép knock-out, KN |
2000 |
Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa |
25 |
Hành trình bàn ép, mm |
900 |
Hành trình xi lanh knock-out, mm |
350 |
Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm |
1600 |
Tốc độ của bàn ép,mm/giây: |
|
- Xuống nhanh |
120 |
- Xuống theo chế độ làm việc |
6-10 |
- Lên |
40 |
Kích thước bàn máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
2000 |
- Từ trước ra sau |
1600 |
Kích thước máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
5800 |
- Từ trước ra sau |
4000 |
- Chiều cao tính từ sàn |
6200 |
Công suất máy, kW |
76 |
Khối lượng máy, kg |
82000 |