Model |
YT32 -500 |
Lực ép định mức, tấn |
500 |
Lực ép knock-out, KN |
1000 |
Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa |
25 |
Hành trình bàn ép, mm |
900 |
Hành trình xi lanh knock-out, mm |
320 |
Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm |
1500 |
Tốc độ của bàn ép,mm/giây: |
|
- Xuống nhanh |
120 |
- Xuống theo chế độ làm việc |
10 |
- Lên |
40 |
Kích thước bàn máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
1400 |
- Từ trước ra sau |
1400 |
Kích thước máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
4120 |
- Từ trước ra sau |
1800 |
- Chiều cao tính từ sàn |
6040 |
Công suất máy, kW |
44 |
Khối lượng máy, kg |
28000 |