Model |
YT32 -200 |
Lực ép định mức, tấn |
200 |
Lực ép knock-out, KN |
400 |
Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa |
25 |
Hành trình bàn ép, mm |
710 |
Hành trình xi lanh knock-out, mm |
250 |
Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm |
1120 |
Tốc độ của bàn ép,mm/giây: |
|
- Xuống nhanh |
100 |
- Xuống theo chế độ làm việc |
12 |
- Lên |
52 |
Kích thước bàn máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
900 |
- Từ trước ra sau |
900 |
Kích thước máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
1250 |
- Từ trước ra sau |
875 |
- Chiều cao tính từ sàn |
3725 |
Công suất máy, kW |
15 |
Khối lượng máy, kg |
10800 |