Model |
YT32 -100B |
Lực ép định mức, tấn |
100 |
Lực ép knock-out, KN |
190 |
Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa |
25 |
Hành trình bàn ép, mm |
600 |
Hành trình xi lanh knock-out, mm |
200 |
Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm |
900 |
Tốc độ của bàn ép,mm/giây: |
|
- Xuống nhanh |
120 |
- Xuống theo chế độ làm việc |
14 |
- Lên |
80 |
Kích thước bàn máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
720 |
- Từ trước ra sau |
580 |
Kích thước máy, mm: |
|
- Từ trái sang phải |
950 |
- Từ trước ra sau |
580 |
- Chiều cao tính từ sàn |
3020 |
Công suất máy, kW |
11 |
Khối lượng máy, kg |
3500 |