YL28-200/315 |
|||
Lực danh định |
kN |
3150 |
|
Lực dập vuốt |
kN |
2000 |
|
Lực hồi dập vuốt |
kN |
240 |
|
Áp suất thủy lực vận hành max |
Mpa |
25 |
|
Độ mở hàm của rãnh dập vuốt |
mm |
1250 |
|
Hành trình rãnh dập vuốt max |
mm |
710 |
|
Hành trình xi lanh đẩy |
mm |
250 |
|
Tốc độ dâp vuốt |
Xuống xilanh |
mm/s |
120 |
Ép |
mm/s |
8-20 |
|
Hồi |
mm/s |
150 |
|
Kích thước bàn |
L-R |
mm |
1200 |
F-B |
mm |
1200 |
|
Kích thước tổng thể |
L-R |
mm |
3600 |
F-B |
mm |
1700 |
|
Chiều cao từ sàn |
mm |
4300 |
|
Động cơ |
kW |
15+7.5+4=26.5 |
|
Trọng lượng máy |
kg |
17500 |