MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI (Infrared Thermometer) Model: KIRAY300 |
|
Thiết bị SL200 |
|
Khoảng phổ |
8 - 14 µm |
Khoảng đo nhiệt độ |
Từ -50 … +1850°C |
Độ chính xác |
±3°C (từ -50°C … +20°C) ±1% (từ +20°C … +500°C); ±1°C ±1.5% (từ +500°C … +100°C) ±2% (từ +1000°C … +1850°C) |
Độ phân giải |
0.1°C |
Độ lặp lại |
Từ -50 … +20°C : ±1.5°C Từ +20 … +1000°C : ±0.5% hoặc ±0.5°C Từ +1000 ,,, +1850°C : ±1% |
Khoảng cách đo |
50 : 1 (50.8 mm at 2540 mm) |
Thời gian hồi đáp |
150ms |
Hệ số phát xạ |
Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95) |
Hiển thị ngoài khoảng đo |
Màn hình LCD hiển thị: « ---- » |
Điểm laser kép nhìn thấy |
Bước sóng: từ 630nm … 670nm Output < 1mW, Class 2 (II) |
Bộ nhớ trong |
100 giá trị đo |
Màn hình hiển thị |
3 dòng, 4 số với màn hình LCD có đèn nền |
Tự động tắt |
Sau 7 giây không hoạt động |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp |
Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp |
Điều kiện hoạt động |
Từ 0°C … +50°C |
Điều kiện bảo quản |
Từ -20°C … +60°C / 10 … 90%RH |
Kích thước |
200 x 140 x 50 mm |
Nguồn |
Pin 9V Thời gian hoạt động: 95 giờ (không sử dụng laser và đèn nền) : 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền) |
Trọng lượng |
320gam (bao gồm cả pin) |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K |
|
Khoảng đo nhiệt độ kiểu K |
Từ -40 … +400°C |
Khoảng hiển thị |
Từ -50 … +1370°C |
Độ chính xác |
±1.5% of reading ±3°C |
Độ phân giải |
0.1°C |
Chiều dài dây đo kiểu K |
1 mét |
Tiêu chuẩn |
• EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1 • EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2 |
Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, đầu đo kiểu K, giá đỡ 3 chân, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng |