Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại KIRAY 300

Mã SP: KIRAY 300
13390000

Khoảng phổ 8 - 14 µm




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI (Infrared Thermometer)

Model: KIRAY300

Thiết bị SL200

Khoảng phổ

8 - 14 µm

Khoảng đo nhiệt độ

 Từ -50 … +1850°C

Độ chính xác

±3°C (từ -50°C … +20°C)

±1% (từ +20°C … +500°C); ±1°C

±1.5% (từ +500°C … +100°C)

±2% (từ +1000°C … +1850°C)

Độ phân giải

0.1°C

Độ lặp lại

Từ -50 … +20°C : ±1.5°C

Từ +20 … +1000°C :  ±0.5% hoặc ±0.5°C

Từ +1000 ,,, +1850°C : ±1%

Khoảng cách đo

50 : 1 (50.8 mm at 2540 mm)

Thời gian hồi đáp

150ms

Hệ số phát xạ

Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)

Hiển thị ngoài khoảng đo

Màn hình LCD hiển thị: « ---- »

Điểm laser kép nhìn thấy

Bước sóng: từ  630nm … 670nm

Output < 1mW, Class 2 (II)

Bộ nhớ trong

100 giá trị đo

Màn hình hiển thị

3 dòng, 4 số với màn hình LCD có đèn nền

Tự động tắt

Sau 7 giây không hoạt động

Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp

Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp

Điều kiện hoạt động

Từ 0°C … +50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20°C … +60°C / 10 … 90%RH

Kích thước

200 x 140 x 50 mm

Nguồn

Pin 9V

Thời gian hoạt động: 95 giờ (không sử dụng laser và đèn nền)

                                : 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)

Trọng lượng

320gam (bao gồm cả pin)

Đầu đo nhiệt độ kiểu K

Khoảng đo nhiệt độ kiểu K

Từ -40 … +400°C

Khoảng hiển thị

Từ -50 … +1370°C

Độ chính xác

±1.5% of reading ±3°C

Độ phân giải

0.1°C

Chiều dài dây đo kiểu K

1 mét

Tiêu chuẩn

• EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1

• EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2

Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, đầu đo kiểu K, giá đỡ 3 chân, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng

13390000

Sản phẩm khác