LDM-100 | |
Tầm đo | 0.05 to 65m(0.15ft to 213.2ft) |
Độ chính xác | Typically: ±1.5 mm(± 0.06 in) |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 5,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 115mm x 48mm x 28mm |
Trọng lượng | 135g |