D5 | |
Tầm đo | 0.1 to 200m |
Độ chính xác | ±1 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Đơn vị đo | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to +40°C |
Tuổi thọ Pin | ~ 5,000 lần đo |
Pin | AA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 180mm x 70mm x 33mm |
Trọng lượng | 195g |