Đi-ốt laser |
635 nm, < 1 mW |
Phạm vi đo |
0,05 - 40,70 m |
Loại tia laser |
2 |
Độ chính xác đo lường |
± 1.5 mm |
Thời gian đo, thông thường |
< 0.5 s |
Thời gian đo, tối đa |
4 s |
Nguồn cấp điện |
4 x 1.5 V LR03 (AAA) |
Ngắt kích hoạt tự động |
5 mins |
Trọng lượng, xấp xỉ |
0,18 kg |
Chiều dài |
100 mm |
Chiều cao |
32 mm |
Đơn vị đo |
m or ft |