Máy đo độ dày lớp phủ FCT 1 DATA

Mã SP: FCT 1 DATA
7078400

Hiệu chỉnh cho bất kỳ chế độ làm việc độc lập nào.




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Sử dụng đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ.
  ỨNG DỤNG

 -  Xưởng sơn.

-  Công nghiệp ô tô.

-  Công nghiệp xây dựng.
ĐẶC ĐIỂM

-  Đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm từ.

-  Dễ dàng sử dụng bởi phương pháp hoạt động trực quan.

-  Hai chế độ đo: Đo liên tục hoặc đo 1 lần.

-  Hai chế độ làm việc: Chế độ làm việc nhóm hoặc trực tiếp.

-  Hiển thị: giá trị trung bình, cao nhất, thấp nhất, số lần đo, độ lệch chuẩn.

-  Âm báo giá trị cao và thấp cho tất cả các chế độ làm việc.

-  Dễ dàng hiệu chỉnh vể zero.

-  Dễ dàng xóa dữ liệu đo nhóm và trực tiếp.

-  Bộ nhớ trong lưu 320 giá trị (80/nhóm)

-  Chế độ báo lỗi.

-  Có thể tắt chức năng tự động tắt.

-  Dễ dàng truyền dữ liệu vào máy tính qua cổng USB.

-  Nguyên lý đo: cảm ứng từ cho vật liệu nhiễm từ và kích dòng điện cho vật liệu không nhiễm từ.

-  Kèm phầm mềm phân tích dữ liệu.

-  Hiệu chỉnh cho bất kỳ chế độ làm việc độc lập nào.

-  Tự động phát hiện bề mặt đo (từ tính hoặc không từ tính)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đặc tính kỹ thuật

FCT 1 DATA - Từ tính

Không từ tính

Nguyên lý đo

Tầm đo

Độ chính xác

Độ phân giải

Độ cong tối thiểu

Khu vực đo tối thiểu

Độ dày cơ bản của vật liệu

Nhiệt độ làm việc

Độ ẩm môi trường

Trọng lượng

Kích thước

Cảm ứng từ

0 – 1250 µm

0 – 49.21 mils

0 – 850 µm

(±3% + 1 µm)

850 – 1250 µm (±5%)

0 – 33.46 mils

(±3% + 0.039 mils)

33.46 – 49.21 mils

(±5%)

0 – 50 µm (0.1 µm)

50 – 850 µm (1 µm)

850 – 1250 µm

(0.01 mm)

0 – 1,968 mils

(0.001 mils)

1,968 – 33.46 mils

(0.01 mils)

33.46 – 49.21 mils

(0.1 mils)

1.5 mm

Φ7 mm

0.5 mm

0oC – 40oC

(32oF – 104oF)

20% - 90%

110 g

113.5 x 54 x 27 mm

Kích dòng điện

0 – 1250 µm

0 – 49.21 mils

0 – 850 µm

(±3% + 1.5 µm)

850 – 1250 µm (±5%)

0 – 33.46 mils

(±3% + 0.059 mils)

33.46 – 49.21 mils

(±5%)

0 – 50 µm (0.1 µm)

50 – 850 µm (1 µm)

850 – 1250 µm

(0.01 mm)

0 – 1,968 mils

(0.001 mils)

1,968 – 33.46 mils

(0.01 mils)

33.46 – 49.21 mils

(0.1 mils)

3 mm

Φ5 mm

0.3 mm

0oC – 40oC

(32oF – 104oF)

20% - 90%

110 g

113.5 x 54 x 27 mm

Xuất xứ : Đức
7078400

Sản phẩm khác