Phạm vi đo | HLD(170-960) |
Hướng đo | dưới, trên,ngang, lệch trên, lệch dưới |
Chất liệu đo | thép và thép đúc, inoc, gang nâu, gang dẻo, nhôm, đồng thau, đồng điếu |
Thanh độ cứng | Leeb, Brinell, Rockwell A,B,C, Vicker, Shore |
Màn hình hiển thị | màn hình tinh thể lỏng 128*64 |
Bộ nhớ | 500 nhóm (32 tập tin /nhóm) |
Pin nguồn sử dụng | 3V (2 viên AA, pin tiểu) |
Cổng hổ trợ | RS232 |
Kích thước (L*W*H) | 132*76*33 (mm) |
Nặng | 345kg |
Thời gian làm việc | 100 tiếng |
Đầu đo | Khối thép chuẩn có độ cứng HLD | Sai số hiển thị | Khả năng lặp lại |
D |
760+-30 HLD 530+-40 HLD |
+-6 HLD +-10 HLD |
6 HLD 10 HLD |
DC |
760+-30 HLD 530+-40 HLD |
+-6 HLD +-10 HLD |
6 HLD 10 HLD |
DL |
878+-30 HLD 736+-40 HLD |
-+12 HLDL |
12 HLDL |
D+15 |
766+-30 HLD 544+-40 HLD |
+-12 HLD+15 | 12 HLD+15 |
G |
590+-40 HLD 500+-40 HLD |
+-12 HLG | 12 HLG |
E |
725+-30 HLD 508+-40 HLD |
+-12 HLE | 12 HLE |
C |
822+-30 HLD 590+-40 HLD |
+-12 HLC | 12 HLC |