KIỂU | MK165S | ||
Kích thước | Chiều dài (mm) | 2.900 |
|
Chiều ngang (mm) | 1.100 |
| |
Chiều cao (mm) | 1.500 |
| |
Trọng lượng (không gắn động cơ) (Kg) | 328 | ||
Chiều rộng làm việc của bộ xới và số Lưỡi xới | 900 - 1.100 mm |
| |
24 -28 lưỡi xới |
| ||
Vận tốc | Số tới | 6 số |
|
Số lui | 2 số |
| |
Xới đất | 4 số |
| |
Bánh xe | Bánh hơi cao su | ||
Phanh | Loại bành trướng bên trong | ||
Ly hợp chính | Loại nhiều đĩa ở dạng khô | ||
Ly hợp chuyển hướng | Ly hợp vấu | ||
Hệ thống truyền lực | 3 đai truyền hình V |
| |
Bánh răng |
| ||
Dây xích |
| ||
Chiều rộng giữa 2 bánh xe (mm) | 900 - 1.000 | ||
Động cơ | Diesel | ||
Kiểu | RV165-2 | ||
Loại | 4 thì, 1 xy lanh, nằm ngang | ||
Công suất định mức (ML/vòng/phút) | 14.0/2.200 | ||
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 16.5/2.400 | ||
Nhiên liệu | Dầu diesel | ||
Hệ thống khởi động | | ||
Hệ thống làm mát | Két nươc | ||
Hệ thống đèn chiếu | 24V – 50W | ||
Trọng lượng (Kg) | 132 |