KIỂU | MK120-Truyền lực ở trung tâm bộ xới | |
Kích thước | Chiều dài | 2290 mm |
Chiều ngang | 760 mm | |
Chiều cao | 1200 mm | |
Trọng lượng (không gắn động cơ) | 257.8 kg | |
Chiều rộng làm việc của bộ xới và số lưỡi xới | 600-750 mm | |
18 lưỡi xới - 22 lưỡi xới | | |
Vận tốc | Số tới | 6 số |
Số lui | 2 số | |
Xới đất | 4 số | |
Bánh xe | 6 - 12 | |
Phanh | Loại bành trướng bên trong | |
Li hợp chính | Loại nhiều điã ở dạng khô | |
Bộ li hợp tải | Li hợp bằng chốt | |
Hệ thống truyền lực | Truyền từ động cơ đến trục chính: 3 đai truyền hình V | |
Từ trục chính đến trục bánh xe: bánh răng | | |
Truyền lực đến trục lưỡi xới: dây xích | | |
Chiều rộng giữa 2 bánh xe | 420 - 830 mm | |
Động cơ | | |
Kiểu | RV 125-2 | |
Loại | 4 thì, 1 xy lanh, nằm ngang | |
Công suất định mức | 10.5/2200 (ML/vòng/phút) | |
Công suất tối đa | 12.5/2400 (ML/vòng/phút) | |
Nhiên liệu | Dầu Diesel | |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 185 (g) | |
Hệ thống khởi động | | |
Hệ thống làm mát | Két nước | |
Hệ thống đèn chiếu | 6V-25W | |
Trọng lượng | 108 (kg) | |