Máy cắt decal Graphtech FC7000MK2 Series

Mã SP: Graphtech FC7000MK2 Series
0

Graphtec FC7000Mk2 series là một sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng Graphtec nhiều tính năng mạnh mẽ, hiệu quả.




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

- Graphtec FC7000Mk2 series là một sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng Graphtec. Loại Máy cắt decal này mang đến cho người dùng nhiều tính năng mạnh mẽ, hiệu quả.

TÍNH NĂNG

- Lực cắt cao nhất: 600 gf - đảm bảo cắt ngọt mọi vật liệu "khó nuốt" nhất.

- Tốc độ nhanh nhất: 1.485 mm/giây. Tốc độ này gấp đôi các loại máy cắt decal giá thành rẻ.

- Khổ cắt dài nhất: 15m. Đây là loại Máy cắt decal hàng đầu về hỗ trợ cắt vật liệu dài.

- Công nghệ định vị tự động hoặc thủ công thông qua hệ thống mắt thần.

- Hỗ trợ đặt cuộn decal ở cả phía sau lẫn phía trước thân máy. Hiện nay, chỉ có Mimaki và dòng máy Graphtec FC7000Mk2 series hỗ trợ tính năng này.

- phần mềm đặc dụng cho phép cắt decal trục tiếp từ CorelDraw hoặc Illustrator - đồng thời giúp cắt bế các loại tem, nhãn cực kỳ nhanh và chính xác.

- Có thể cắt gần như mọi vật liệu cho phép như các loại decal, phim ảnh, giấy ảnh, PP, backlit film, vải bố, decal phản quang, giấy, tem nhãn,...

- Chân máy cho phép đặt 4 tầng vật liệu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model

FC7000 MK2-60

FC7000 MK2-75

 FC7000 MK2-100

FC7000 MK2-130

FC7000 MK2-160

 

CPU

32-Bit

 

Configuration

Digital Servo Friction feed with McroGritrollTM drive

 

Max. cut area (expanded mode)

610 mm x 50m 
(24 in x 164 ft )

762 mm x 50m
(30 in x 164 ft )

1067 mm x 50m
(42 in x 164 ft )

1372 mm x 50m
(54 in x 146 ft )

1626 mm x 50m
(64 in x 146 ft )



Guaranteed precision cutting area

590 mm x 15m
(23.2 in x 50 ft )

742 mm x 15m
(29.2 in x 50 ft )

1047 mm x 15m
(41.2 in x 50 ft )

1352 mm x 15m
(53.2 in x 50 ft )

1606 mm x 15m
(63.2 in x 50 ft )



Mountable media

Max. width

770 mm (30.3 in)

920 mm (36.2 in)

1224 mm (48.1 in)

1529 mm (60.1 in)

1834 mm (72.2 in)

 

Min. width

50 mm (2 in)

 

Max. diameter

200 mm

 

Max. weight

12 kg (26 lbs)

12 kg (26 lbs)

16 kg (35 lbs)

20 kg (44 lbs)

24 kg (53 lbs)

 

Max. cross cut area

730mm (28.7 in)

901mm (35.5 in)

1206mm (47.5 in)

1511mm (59.5 in)

1765mm (69.5 in)

 

Max. cutting speed (Axial)

1485 mm / sec (58.5 in/s) at a 45º angle

 

Max. axial acceleration

4.0 G (39.2 m/s2)

 

Cutting pressure

20 g to 600 g (0.196 N to 5.88 N) in 48 steps

 

Min. character size*1

3 mm (0.125 in)  alphanumeric Helvetica med. Font

 

Mechanical resolution

0.005 mm (0.0002 in)

 

Programmable resolution

GP-GL : 0.1 / 0.05 / 0.025 / 0.01 mm , HP-GLTM : 0.025 mm

 

Repeatability *2

Max. 0.1 mm / 2 m (0.0039 in / 80in)

 

Tools

Accepts (1) cutting blade, (1) plotting pen, and (1) pouncing tool; Second penholder (optional)

 

Blade types

Supersteel (0.9 mm or 1.5 mm), Sapphire(1.5 mm)

 

Pen types

Water-based fiber-tip, oil-based ballpoint, and disposable ink pens

 

Pouncing tool type

Requires optional pouncing tool : (PPA33-TP12, 1.2-mm pin diameter)

 

Media types

Self-adhesive vinyl film, diamond grade, fluorescent film, reflective film, AmberlithTM , RubylithTM , window film, 
high-intensity reflective film*3 , paint protection film, up to 0.25 mm tick ,  sandblast resist rubber up to 1 mm thick, etc.



Compatible paper for pouncing

Regular paper from 0.06 to 0.13 mm thick

 

Standard interfaces

RS-232C / USB2.0 (Full speed)

 

Buffer memory

2 MB

 

Command sets

GP-GL / HP-GLTM *4

 

LCD Panel

LCD 20 x 4 - Supports 7 languages: with amber backlight

 

Power supply

100 to 240 VAC/50 to 60 Hz (Auto switching)

 

Power consumption

160 VA max.

 

Operating environment

Temperature: +10ºC to +35ºC

 

Humidity: 35 % to 75 % (non-condensing)

 

Guaranteed accuracy environment

Temperature: +16ºC to +32ºC

 

Humidity: 35 % to 70 % (non-condensing)

 

External dimensions  (W x D x H)
including stand *5

1110 x 715 x 1210 mm

1260 x 715 x 1210 mm

1560 x 715 x 1210 mm

1860 x 715 x 1210 mm

2120 x 715 x 1210 mm

 

43.7 x 47.6 x 28.1 in

49.6 x 47.6 x 28.1 in

61.4 x 47.6 x 28.1 in

73.2 x 47.6 x 28.1 in

83.5 x 47.6 x 28.1 in

 

Weight  
including stand

36 kg (79 lbs)

39 kg (86 lbs)

43 kg (95 lbs)

51 kg (112 lbs)

59 kg (130 lbs)



Compatible OS

Windows 2000/Windows XP/Windows Vista *6 Macintosh OS 9.X to 10.X

 

Certifications

UL, cUL, CE marking, RoHS

 

Xuất xứ: Nhật Bản

0

Sản phẩm khác