- Graphtec FC7000Mk2 series là một sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng Graphtec. Loại Máy cắt decal này mang đến cho người dùng nhiều tính năng mạnh mẽ, hiệu quả.
- Lực cắt cao nhất: 600 gf - đảm bảo cắt ngọt mọi vật liệu "khó nuốt" nhất.
- Tốc độ nhanh nhất: 1.485 mm/giây. Tốc độ này gấp đôi các loại máy cắt decal giá thành rẻ.
- Khổ cắt dài nhất: 15m. Đây là loại Máy cắt decal hàng đầu về hỗ trợ cắt vật liệu dài.
- Công nghệ định vị tự động hoặc thủ công thông qua hệ thống mắt thần.
- Hỗ trợ đặt cuộn decal ở cả phía sau lẫn phía trước thân máy. Hiện nay, chỉ có Mimaki và dòng máy Graphtec FC7000Mk2 series hỗ trợ tính năng này.
- phần mềm đặc dụng cho phép cắt decal trục tiếp từ CorelDraw hoặc Illustrator - đồng thời giúp cắt bế các loại tem, nhãn cực kỳ nhanh và chính xác.
- Có thể cắt gần như mọi vật liệu cho phép như các loại decal, phim ảnh, giấy ảnh, PP, backlit film, vải bố, decal phản quang, giấy, tem nhãn,...
- Chân máy cho phép đặt 4 tầng vật liệu.
Model | FC7000 MK2-60 | FC7000 MK2-75 | FC7000 MK2-100 | FC7000 MK2-130 | FC7000 MK2-160 |
| |
CPU | 32-Bit |
| |||||
Configuration | Digital Servo Friction feed with McroGritrollTM drive |
| |||||
Max. cut area (expanded mode) | 610 mm x 50m | 762 mm x 50m | 1067 mm x 50m | 1372 mm x 50m | 1626 mm x 50m | ||
Guaranteed precision cutting area | 590 mm x 15m | 742 mm x 15m | 1047 mm x 15m | 1352 mm x 15m | 1606 mm x 15m | ||
Mountable media | Max. width | 770 mm (30.3 in) | 920 mm (36.2 in) | 1224 mm (48.1 in) | 1529 mm (60.1 in) | 1834 mm (72.2 in) |
|
Min. width | 50 mm (2 in) |
| |||||
Max. diameter | 200 mm |
| |||||
Max. weight | 12 kg (26 lbs) | 12 kg (26 lbs) | 16 kg (35 lbs) | 20 kg (44 lbs) | 24 kg (53 lbs) |
| |
Max. cross cut area | 730mm (28.7 in) | 901mm (35.5 in) | 1206mm (47.5 in) | 1511mm (59.5 in) | 1765mm (69.5 in) |
| |
Max. cutting speed (Axial) | 1485 mm / sec (58.5 in/s) at a 45º angle |
| |||||
Max. axial acceleration | 4.0 G (39.2 m/s2) |
| |||||
Cutting pressure | 20 g to 600 g (0.196 N to 5.88 N) in 48 steps |
| |||||
Min. character size*1 | 3 mm (0.125 in) alphanumeric Helvetica med. Font |
| |||||
Mechanical resolution | 0.005 mm (0.0002 in) |
| |||||
Programmable resolution | GP-GL : 0.1 / 0.05 / 0.025 / 0.01 mm , HP-GLTM : 0.025 mm |
| |||||
Repeatability *2 | Max. 0.1 mm / 2 m (0.0039 in / 80in) |
| |||||
Tools | Accepts (1) cutting blade, (1) plotting pen, and (1) pouncing tool; Second penholder (optional) |
| |||||
Blade types | Supersteel (0.9 mm or 1.5 mm), Sapphire(1.5 mm) |
| |||||
Pen types | Water-based fiber-tip, oil-based ballpoint, and disposable ink pens |
| |||||
Pouncing tool type | Requires optional pouncing tool : (PPA33-TP12, 1.2-mm pin diameter) |
| |||||
Media types | Self-adhesive vinyl film, diamond grade, fluorescent film, reflective film, AmberlithTM , RubylithTM , window film, | ||||||
Compatible paper for pouncing | Regular paper from 0.06 to 0.13 mm thick |
| |||||
Standard interfaces | RS-232C / USB2.0 (Full speed) |
| |||||
Buffer memory | 2 MB |
| |||||
Command sets | GP-GL / HP-GLTM *4 |
| |||||
LCD Panel | LCD 20 x 4 - Supports 7 languages: with amber backlight |
| |||||
Power supply | 100 to 240 VAC/50 to 60 Hz (Auto switching) |
| |||||
Power consumption | 160 VA max. |
| |||||
Operating environment | Temperature: +10ºC to +35ºC |
| |||||
Humidity: 35 % to 75 % (non-condensing) |
| ||||||
Guaranteed accuracy environment | Temperature: +16ºC to +32ºC |
| |||||
Humidity: 35 % to 70 % (non-condensing) |
| ||||||
External dimensions (W x D x H) | 1110 x 715 x 1210 mm | 1260 x 715 x 1210 mm | 1560 x 715 x 1210 mm | 1860 x 715 x 1210 mm | 2120 x 715 x 1210 mm |
| |
43.7 x 47.6 x 28.1 in | 49.6 x 47.6 x 28.1 in | 61.4 x 47.6 x 28.1 in | 73.2 x 47.6 x 28.1 in | 83.5 x 47.6 x 28.1 in |
| ||
Weight | 36 kg (79 lbs) | 39 kg (86 lbs) | 43 kg (95 lbs) | 51 kg (112 lbs) | 59 kg (130 lbs) | ||
Compatible OS | Windows 2000/Windows XP/Windows Vista *6 Macintosh OS 9.X to 10.X |
| |||||
Certifications | UL, cUL, CE marking, RoHS |
|
Xuất xứ: Nhật Bản