Máy cắt decal Graphtec CE5000

Mã SP: Graphtec CE5000
27100000

Graphtec CE5000 Series là dòng máy cắt decal cao cấp của tập đoàn công nghệ Graphtec (Nhật Bản.




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

- Graphtec CE5000 Series là dòng máy cắt decal cao cấpcủa tập đoàn công nghệ Graphtec (Nhật Bản). Với thiết kế sang trọng được hỗ trợbởi tính năng cắt bế với hệ thống mắt thần định vị hoàn hảo, Graphtec ce5000đang dần chiếm được cảm tình của các nhà thiết kế, quảng cáo tại Việt Nam.

TÍNH NĂNG

- Công nghệ định vị mắt thần với khả năng điều chỉnh 2trục cắt (X, Y) giúp cắt bế cực kỳ chuẩn các loại tem xe, tem mũ bảo hiểm, nhãnhiệu hay tem dán nhãn hàng.

- Song song với hệ thống mắt thần định vị tự động, máycắt decal Graphtec ce5000 còn cho phép điều chỉnh thủ công để có đường cắt bếhoàn chỉnh nhất - kể cả khi hệ thống mắt thần gặp trục trặc.

- Công nghệ Cutting Master 2 cho phép Máy cắt decalGraphtec ce5000 cắt decal trực tiếp từ CorelDraw hay Illustrator.

- Công nghệ Plotter Controller giúp điều khiển các lệnhcắt của máy ngay trên máy tính: - Cắt test, điều chỉnh lực cắt, tốcđộ, di chuyển mũi dao,...

- Công nghệ Robo Mater Pro hỗ trợ tối đa việc cắt bếtem nhãn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Item

CE5000-40-CRP

CE5000-60

CE5000-120

CPU

32-bit CPU

Configuration

Grit rolling

Drive system

Digital servo

Maximum cutting area

375 mm x 50 m

603 mm x 50 m

1213 mm x 50 m

Range of guaranteed precision

356 mm x 2 m*1

584 mm x 5 m*1

1194 mm x 5 m*1

Compatible media widths

Minimum: 50 mm 
Maximum: 484 mm

Minimum: 50 mm 
Maximum: 712 mm

Minimum: 85 mm 
Maximum: 1346 mm

Maximum media thickness

0.25 mm

Maximum cutting speed

60 cm/s (in all directions)

100 cm/s (45°direction)

Specifiable cutting speeds

1-10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60 cm/s

1-10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, * cm/s

Cutting force

0.2-2.9N (20 gf to 300 gf) (31 levels)

0.2-4.4N (20 gf to 450 gf) (38 levels)

Minimum character size

Approximately 5 mm for alphanumeric characters 
(varies depending on the medium, font, etc.)

Mechanical resolution

0.005 mm

Programmable resolution

GP-GL: 0.1/0.05/0.025/0.01 mm; HP-GLTM *2: 0.025 mm

Repeatability precision

0.1 mm or less per 2 m*1

No. of pens mountable

1 pen

Compatible cutter type

Supersteel cutter blades

Compatible pen type

Water-based fiber-tip pens

Compatible cutting film

Marking film (PVC, fluorescent, or reflective film) up to 0.25 mm in thickness (excluding high-luminosity reflective film)

Interfaces

RS-232C/USB 2.0 (Full Speed)

Buffer capacity

2 MB

Command modes

GP-GL, HP-GLTM *2(selected on the control panel)

Display panel

Liquid crystal display (16 characters x 1 row)

Rated power supply

100 to 240 V AC, 50/60 Hz

Power consumption

100 VA

Operating environment

10°C to 35°C, 35% to 75% RH

Conditions for guaranteed precision

16°C to 32°C, 35% to 70% RH

External dimensions 
(W x D x H)*3

Approx. 623 x 285 x 223 mm

Approx. 851 x 585 x 1004 mm

Approx. 1,487 x 744 x 1194 mm

Weight*3

Approx. 9.4 kg

Approx. 25 kg

Approx. 40 kg

Xuất xứ: Nhật Bản

27100000

Sản phẩm khác