Máy cắt decal Copam CP 4500

Mã SP: Copam CP 4500
0

Dễ dàng thay đổi mọi thông số khi máy đang cắt




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Bộ xử lý trung tâm CPU sử dụng chip DSP của mỹ, tần số hoạt động cao, điều khiển máy luôn ổn định Tự động xả decal vào vị trí rọc sau khi cắt xong, tiết kiệm vật liệu
Bộ nhớ Ram dual Philips sản xuất với dung lượng 64MB, xử lý dữ liệu nhanh
Đặc biệt trong cắt bế tem không cần dùng đến máy tính
Giao diện được thiệt kế rất thuận tiện, hiển thị đầy đủ các thông tin trên màn hình LCD
Điều chỉnh lực, tốc độ, nét dao, coppy pause, đo decal chỉ cần nhấn 1 phím
Dễ dàng thay đổi mọi thông số khi máy đang cắt
Hệ thống Motor công suất lớn của nhật giúp máy vận hành bền bỉ và chính xác
Được điều khiển bởi IC công suất của Toshiba-Nhật
Hệ thống ASJ chông cắt răng cưa
Coil được sử dụng 2 lớp, cung cấp lực cắt mạnh mẽ với áp lực 500g
Chống rung với 4 bạc đạn và 4 bánh xe trượt tạo góc chuẩn giữa dao và decal
Cảm biến hồng ngoại với 5 sensor
Đo khổ decal cuộn hay decal vụn, hiển thị kích thước decal trên màn hình LCD
Có hệ thống bảo vệ dao cắt, chống cắt sai khổ
Hệ thống tracking chống lệch decal trong 8m
Có hệ thống tạo áp lực hút riêng biệt giúp decal luôn phẳng so với mặt máy
Hệ thống tracking sẽ cho an toàn cắt dài trong nhiều mét vẫn không bị lệch decal
Có phần mềm chuyên dụng kèm theo, tương thích với HĐH Windows
Có driver riêng dùng để cắt trực tiếp trên các phần mềm Corel, Illustrator, Autocad

Thông số kỹ thuật:

Mẫu mã

CP 4500

Vật liệu cắt tối đa

1190mmx35m

Vật liệu tối đa

1220mm (48in)

Trục Roll

Hợp kim, dang móc chống trượt Decal

Ổ dao cắt

1Cutter

Tiêu chuẩn dao cắt

fi 2 , 450 & 600 – offset 0 ~1mm / chỉnh trên máy

Chống lệch giấy

Hệ số tương đối 4000mm

Canh vật liệu

Hệ thống Tracking canh thẳng vật liệu, cộng Sensor theo dõi vật liệu

Vật liệu sử dụng

vinyl film, flouorescent film, reflective film, paper card ..

Tốc độ tối đa

600mm/sec

Phân giải cơ khí

0.025mm/step

Phân giải tính toán

0.05mm/step

Khoảng cách chính xác  

0.15% of distance moved

Sai số lập lại

0.02mm

Áp lực cắt

500g (can be adjusted by panel)

Tập lệnh sử dụng

Command sets Compatible with HP-GL

Màn hình LCD

có ( 2 dòng + đèn nền)

Giao tiếp máy tính

Centronics parallel/RS-232 /USB/LPT

Bộ xử lý/Bộ nhớ

Adapt 16 bits DSP technology, 64Mb Memory

Vận hành

motor Stepper

Tầng suất gõ

15times/sec

Gia tốc máy

4g

Phần mềm cắt

AutoCad, Corel, Artcut, ….

Điện năng

110v/250v 50-60HZ. 120W(max)

An toàn cách điện

trên 10Mega ohm / tiêu chuẩn CE

Kích thước  (DxRxC)

1710x500x110

Khối lượng tĩnh

39kgs (23,16)

CP 4500

CP 4500

CP 4500

1710x500x1100

1710x500x1100

0

Sản phẩm khác