Tốc độ màn trập |
1/8000 giây – 30 giây & Bulb. |
Flash sẵn có trên thân máy |
GN 39/12, điều khiển flash ngoài bằng sóng điện từ (Controls wireless flash) |
Bộ cảm biến hình ảnh |
CMOS 12,1 Megapixel |
Live view |
2 chế độ |
Kích thước ảnh |
12,1 Megapixel ở chế độ chụp FX, 5 Megapixel ở chế độ chụp DX |
FX |
4.256 x 2.832 (L); 3.184 x 2.120 (M); 2.128 x 1.416 (S) |
DX |
2.784 x 1.848 (L); 2.080 x 1.384 (M); 1.392 x 920 (S) |
ISO |
200 ~ 6.400, từ ISO 100 lên đến 25.600 trong chế độ push – pull |
Kích thước bộ cảm biến |
FX (23.9 x 36mm) và crop DX |
Định dạng file ảnh |
JPG, TIF, NEF. NEF in 12- bit h oặc 14-bit với các chế độ nén |
Tốc độ chụp |
5 hình/giây; 8 hình/giây với grip MB-D10 pin EN-EL4 hoặc 8 pin – AA |
Thiết bị lưu trữ |
Một khe cắm thẻ CF |
Cổng giao tiếp |
USB, thêm cổng WT-4 và Ethernet |
Nguồn năng lượng |
Pin EN-EL3e |
Kích thước thân máy |
147 x 123 x 77 mm |
Trọng lượng thân máy |
995 gram, không bao gồm pin, thẻ, ống kính và nắp đậy màn hình. |