Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch |
Màu sắc | Đỏ |
Trọng lượng Camera | 170g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 61 x 28 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.5" Type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 8.0 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • Auto (auto gain ISO 80-1600) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3264 x 2448 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=6.7-24.0mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | • F3.1-F6.7 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
![]() |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh |
• JPEG |
Định dạng File phim |
• AVI |
Chuẩn giao tiếp |
• USB • AV out |
Quay phim |
![]() |
Chống rung |
![]() |
Loại pin sử dụng |
• AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) |
Tính năng |
• Nhận dạng khuôn mặt |
Tính năng khác | 630g |