Thông số kỹ thuật |
|
Kích thước không có đế |
5.51 in. H x 3.49 in. W x 2.96 in. D |
Kích thước không có chân đế điều chỉnh |
7.18 in. H x 4.83 in. W x 3.73 in. D |
Khối lượng |
320g không có chân đế điều chỉnh 670g khi có chân đế điều chỉnh |
Điện thế và dòng điện |
5 volts +/-10% |
Nguồn |
Nguồn cấp từ PC hay nguồn ngoài |
Loại quét |
Omni– directional |
Nguồn sáng |
650 nm visible laser diode |
Tốc độ quét |
1500 scans/s |
Tầm xa quét |
5 mil: (38%) 1 to 2.5 in. (2.5 to 6.4 cm) 7.8 mil: (60%) 0 to 6 in. (0 to 15.2 cm) 10.4 mil: (80%) 0 to 7.5 in. (0 to 19 cm) 13 mil: (100%) 0 to 8.5 in. (0 to 21.6 cm) |
Roll |
Omni-directional 3600 Single scan line: +/-400 |
Pitch |
Omni-directional +/-500 Single scan line: +/-600 |
Skew ( Yaw) |
Omni-directional+/-500 Single scan line: +/-500 |
Mã vạch giải mã |
UPC/EAN/JAN, UPC/EAN w/ Supplementals, UCC/EAN128, Code 128, ISBT 128, Code 39, Trioptic Code 39, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, Code 11, Codabar, MSI, RSS variants |
Giao tiếp hỗ trợ |
USB, RS232, IBM® 468X/9X, Keyboard Wedge, Wand and Synapse™ (allows connectivity to virtually every POS host type) |
Môi trường hoạt động |
|
Môi trường hoạt động |
320 to 1040 F/ 00 to 400 C |
Môi trường lưu kho |
-400 to 1580 F/ 400 to 700 C |
Độ ẩm |
5 % tới 95 % |
Hỗ trợ EAS |
Tuỳ chọn Checkpoint Electronic Article Surveillance |