XE NÂNG MITSUBISHI

Mã SP: MODEL: FD10~FD35
0

Xe nâng MITSUBISHI tải trọng từ 1.0T đến 3.5T và chiều cao nâng từ 3M đến 7M với đầy đủ các loại chọn riêng cho từng loại nhu cầu của khách hàng.




Tư vấn - Hà Nội
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -
  • Gia Bao
    0358684686 -

Điểm nổi bật

XE NÂNG MITSUBISHI, xe nâng điện đứng lái, xe nâng dầu MITSUBISHI,  xe nâng chạy điện MITSUBISHI

MODEL
FD15ND/NT
FD18ND/NT
FD20CN
FD20ND/NT
FD25ND/NT
FD30ND/NT
FD35ND/NT
Cha­rac­ter­ist­ics       
Nhà chế tạo (Manufacturer)MITSUBISHI
Nguồn sử dụng (Power source)
Dầu Diesel
Kiểu vận hành (Operator type)
Ngồi lái (Seated)
Tải trọng nâng (Load capacity)Q(kg)
1500
1750
2000
2000
2500
3000
3500
Tâm tải trọng (Load centre distance)c(mm)
500
Khoảng cách từ trục đến càng nâng (Load distance, axle to fork face (forks lowered))x(mm)
400
400
415
455
455
490
490
Chiều dài cơ sở (Wheelbase)y(mm)
1400
1400
1400
1600
1600
1700
1700
Trong lương (Weight)
Trọng lượng xe không tải với trục đơn (Truck weight, without load / including battery (simplex mast, lowest lift height))kg
2560
2760
3100
3420
3710
4360
4770
Phân bổ tải trọng khi đủ tải (trục trước/ trục sau) / Axle loading with maximum load, front/rear (simplex mast, lowest lift height)kg
3580 / 480
3940 / 570
4430 / 670
4690 / 730
5480 / 730
6530 / 830
7270 / 1000
Phân bổ tải trọng khi không tải (trục trước/ trục sau) / Axle loading without load, front/rear (simplex mast, lowest lift height)kg
1110 / 1450
1060 / 1700
1120 / 1980
1500 / 1920
1480 / 2230
1780 / 2580
1720 / 3050
Bánh xe (Wheels, Drive Train)
Kiểu bánh (Tyres): V=Bánh đặc (solid), L=Bánh hơi (Pneumatic) - trước/ sau (front/rear)
L / L (V
Kích thước bánh trước (Tyre dimensions, front)
6.50-10
6.50-10
6.50-10
7.00-12
7.00-12
28x9-15
250-15
Kích thước bánh sau (Tyre dimensions, rear)
5.00-8
5.00-8
5.00-8
6.00-9
6.00-9
6.50-10
6.50-10
Số bánh xe trước/ sau, x = bánh lái (Number of wheels, front/rear (x=driven))
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
2x / 2
Độ rộng 2 vệt bánh trước (Track width (centre of tyres), front)b10(mm)
890
890
890
960
960
1060
1060
Độ rộng 2 vệt bánh sau (Track width (centre of tyres), rear)b11(mm)
900
900
900
980
980
980
980
Kích thước (Dimensions)
Độ nghiêng trước/ sau của trục nâng (Mast tilt, forwards/ backwards)a/b°
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
6 / 10
Tow coupling heighth10(mm)
290
290
290
310
310
330
340
Chiều dài toàn xe (Overall length)l1(mm)
3330
3371
3429
3558
3625
3795
3860
Chiều cao thấp nhất của trục nâng (Height with mast lowered (see tables))h1(mm)
2140
2140
2140
2145
2145
2165
2300
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng (Length to fork face (includes fork thickness))l2(mm)
2260
2301
2359
2488
2555
2725
2790
Chiều rộng toàn xe (Overall width)b1/b2(mm)
1065/1480
1065/1480
1065/1480
1150/1640
1150/1640
1275/1710
1290/1710
Kích thước càng nâng (Fork dimensions (thickness, width, length))s,e,l(mm)
35x100x1070
35x100x1070
35x100x1070
40 x 100 x 1070
40 x 100 x 1070
45 x 125 x 1070
45 x 125 x 1070
Fork carriage to DIN 15 173 A/B/no  
2A
2A
2A
2A
2A
3A
3A
Fork carriage widthb3(mm)
920
920
920
1000
1000
1000
1000
Chiều cao nâng tự (Free lift (see tables)h2(mm)
80
80
80
100
100
100
100
Khoảng trống gầm cách đất tính ở trục (Ground clearance under mast, with load)m1(mm)
110
110
110
115
115
115
115
Khoảng trống gầm cách đất tính ở tâm chiều dài cơ sở (Ground clearance at centre of wheelbase, with load (forks lowered))m2(mm)
135
135
135
135
135
165
170
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 1000 x1200 mm pallets, crosswise)Ast(mm)
3550
3580
3635
3855
3885
4070
4130
Khoảng trống di chuyển cho pallet (Working aisle width with 800 x1200 mm pallets, crosswise)Ast(mm)
3350
3380
3435
3655
3685
3870
3930
Bán kính quay xe (Turning circle radius)Wa(mm)
1950
1980
2022
2196
2233
2380
2440
Chiều cao nâng (Lift height (see tables))h3(mm)3000
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa (Overall height with mast raised)h4(mm)
4055
4055
4340
4055
4055
4055
4055
Chiều cao của trần bảo vệ (Height to top of overhead guard)h6(mm)
2065
2065
2145
2074
2074
2093
2103
Chiều cao tới ghế lái (Seat height)h7(mm)
1109
1109
1109
1114
1114
1114
1114
Performance
Tốc độ di chuyển đủ tải/ không tải  (Travel speed, with/without load)km/h
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
19 / 19.5
Hệ thống phanh (Service brakes)
Thủy lực (Hydraulic)
Tốc độ nâng đủ tải/ không tải (Lifting speed, with/without load)m/s
0.60 / 0.65
0.60 / 0.65
0.60 / 0.65
0.65 / 0.67
0.64 / 0.67
0.51 / 0.54
0.43 / 0.46
Tốc độ hạ đủ tải/ không tải  (Lowering speed, with/without load)m/s
0.52 / 0.50
0.52 / 0.50
0.52 / 0.50
0.50 / 0.50
0.50 / 0.50
0.53 / 0.50
0.42 / 0.40
Lực kéo khi đủ tải/ không tải  (Rated drawbar pull, with/without load)N
11800 / 11500
11700 / 11500
11400 / 11500
17200 / 16700
17000 / 16600
16600 / 16600
15800 / 15800
Khả năng leo dốc (Gradeability, with/without load)%
32/-
28/-
24/-
35/-
30/-
24/
20/-
Dộng cơ (IC Engine)
Kiểu động cơ (Manufacturer / Type)
S4Q2 VE 28,0kW01
S4Q2 VE 28,0kW01
S4Q2 VE 28,0kW01
S4S-DPB 38kW
S4S-DPB 38kW
S4S-DPB 38kW
S4S-DPB 38kW
Tỷ suất sinh lực (Rated output to ISO 1585)kW
28
28
28
38
38
38
38
Tốc độ vòng quay (Rated speed to DIN 70 020)rpm
2500
2500
2500
2300
2300
2300
2300
Số xi-lanh/ độ sinh lực  (Number of cylinders / cubic capacity)/cm3
4 / 2505
4 / 2505
4 / 2505
4 / 3331
4 / 3331
4 / 3331
4 / 3331
Tiêu thụ nhiên liệu (Fuel consumption according to VDI 60 cycle)l/h / kg/h
2.30
2.35
2.35
2.55
3.20
3.40
3.50
Miscellaneous
Bộ số (Type of drive control)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift)
Tự đông (Powershift)
ND = Cơ khí (Manual); NT = Số tự động (Powershift)
Áp lực hoạt động (Maximum operating pressure for attachments)bar
180
180
180
180
180
180
180
Oil flow for attachmentsl/min
62
62
62
75
75
73
73
Noise level, value at operator’s ear (EN 12053) Towing coupling design / DIN type, ref.dB(A)
*
*
*
*
*
*
*
 
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN
PIN

 

0