Công suất | 1250VA/1125W |
Công nghệ | Line Interactive |
Mở rộng thời gian lưu điện bằng cách tăng thêm các Bettery ngoài | |
Hot-swap Battery | |
Quản trị UPS bằng phần mềm đi kèm | |
Đặt thiết bị theo kiểu đứng (Tower) hoặc (Rack) linh động theo yêu cầu. | |
Thông số đầu vào: | 220V-240V |
Dải điện áp vào | 160 - 294V |
Dải tần số | 50Hz (Frequency range 47-70 Hz) |
Hệ số công suất | 0.99 |
Thông số đầu ra: | |
Điều chỉnh điện áp ở chế độ điện lưới trong khoảng | 184-265V AC |
Điều chỉnh điện áp ở chế độ điện lưới trong khoảng | -10% đến +6% |
Hiệu xuất | >94% |
Hệ số công suất đầu ra: | 0.9 |
Kết nối: | |
kết nối nguồn đầu vào | IEC C14-10A |
kết nối nguồn đầu ra | (8) IEC C13-10A |
kết nối giám sát, quản trị | RS232 and USB as standard on all models |
kết giám sát, quản trị mở rộng | Connect UPS-MS Network Management Card, Relay/Serial Management Card -MS |
Chức năng điều khiển | Phân thành 02 nhóm và Phân cấp (On/Off) các nhóm ổ cắm đầu ra theo mức độ ưu tiên của tải kết nối khi mất nguồn điện lưới đầu vào UPS |
Điều kiện hoạt động, tiêu chuẩn | |
Nhiệt độ vận hành | 00C tới 400C |
Nhiệt độ lưu trữ | -15oC tới +50oC |
Độ ồn: | max 45 dBA |
EMC | IEC/EN 62042-2 EN 50091-2 Class B |
H x W x D, mm | 86x441x509 (2U) |
Weight, Kg | 24,3kg |
Battery Runtimes (in minutes full load/half load)* | |
Internal Batteries | 13 minutes at 75% load/ 20 minutes at 50% load ( included) |
External Batteries (Option) | 52 minutes at 75% load/ 105 minutes at 50% load ( Option 1 EBM) |
External Batteries (Option) | 90 minutes at 75% load/ 175 minutes at 50% load ( Option 2 EBMs) |
External Batteries (Option) | 125 minutes at 75% load/ 225 minutes at 50% load ( Option 3 EBMs) |
External Batteries (Option) | 175 minutes at 75% load/ 300 minutes at 50% load ( Option 4 EBMs) |
Bảo hành: | 02 năm đồng bộ UPS và Acqui chính hãng Eaton |