Sony HVR-Z1P

Mã SP: Sony HVR-Z1P
106400000

Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T* zoom, 12x (quang học), f = 4. 5 to 54 mm, f = 32.5 to 390 mm* at 16:9 mode, f = 40 to 480 mm* at 4:3 mode, F = 1.6 to 2.8, filter diameter: 72 mm




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

\
Thông số máy quay  
Ống kính đi kèm Ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar T* zoom, 12x (quang học),
f = 4. 5 to 54 mm, f = 32.5 to 390 mm* at 16:9 mode,
f = 40 to 480 mm* at 4:3 mode, F = 1.6 to 2.8, filter diameter: 72 mm
Bộ lọc gắn sẵn trong máy 1/6 ND, 1/32 ND
Hệ thống hình ảnh 3-chip 1/3-inch type CCDs
Điểm ảnh Khoảng 1,070,000 điểm ảnh (hiệu dụng), khoảng 1,120,000 điểm ảnh (tổng số)
Focus (lấy nét) Tự động, chỉnh tay (vòng focus lấy nét/on push auto/cận cảnh lấy nét)
Cân bằng trắng (WB)
Tự động, one-push auto, trong nhà (3200 K), ngoài trời (có thể chỉnh mức -7 đến +7,
khoảng 5800 K/bước)
Tốc độ đóng cửa trập tự động chế độ 60i/NTSC 1/4, 1/8, 1/15, 1/30, 1/60, 1/90, 1/100, 1/125, 1/180, 1/250, 1/350, 1/500, 1/725,
1/1000, 1/1500, 1/2000, 1/3000, 1/4000, 1/6000, 1/10000 s
Tốc độ đóng cửa trập tự động chế độ 50i/PAL 1/3, 1/6, 1/12, 1/25, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/150, 1/215, 1/300, 1/425, 1/600,
1/1000, 1/1250, 1/1750, 1/2500, 1/3500, 1/6000, 1/10000 s
Gain (Độ lợi)
0, 3, 6, 9, 12, 15, 18 dB (điều chỉnh được cho vị trí độ lợi H, M và L)
Độ sáng tối thiểu
3 lx with F1.6 at 18 dB
Thông số VTR  
Định dạng ghi 1080/60i, 1080/50i, 480/60i (NTSC), 576/50i (PAL)
Định dạng phát/down conversion 1080/60i, 1080/50i, 480/60i (NTSC), 576/50i (PAL), 480/60p, 576/50p
Tốc độ băng HDV/DV SP Tối đa 18.812 mm/s với băng PHDVM-63DM
Tốc độ băng DVCAM Tối đa 28.218 mm/s với băng PHDVM-63DM
Thời gian xem lại/ghi hình HDV/DV SP
Tối đa 63 phút với băng PHDVM-63DM
Thời gian xem lại/ghi hình DVCAM Tối đa 41 phút với băng PHDVM-63DM
Thời gian tua nhanh Khoảng 2 min 40 s với băng PHDVM-63DM
Cổng kết nối đầu vào/đầu ra  
Đầu vào/ra audio/video
AUDIO/VIDEO jack x1
Tín hiệu Video: 1 Vp-p, 75 Ω không cân bằng, sync negative
Tín hiệu Audio: 327 mV (tại mức điện trở 47 kΩ), trở kháng đầu vào lớn hơn 47 kΩ, trở kháng đầu ra nhỏ hơn 2.2 kΩ
Đầu vào/ra S-Video Mini-DIN 4-pin x 1
Y: 1 Vp-p, 75 Ω không cân bằng, sync negative
C: 0.286 Vp-p (NTSC), 0.3 Vp-p (PAL), 75 Ω không cân bằng
Đầu ra component video COMPONENT OUTPUT jack
Y: 1 Vp-p (0.3 V, sync negative)
Pr/Pb (Cr/Cb): 525 mVp-p (75% color bar), trở kháng đầu vào 75 Ω
i.LINK 4-pin
Đầu ra audio XLR XLR 3-pin female x 2, 327 mV, -60 dBu: 3 kΩ, +40 dBu: 10.8 kΩ, nguồn khoảng 40 V
Tai nghe Giắc cắm Stereo mini (ø3.5 mm)
LANC Giắc cắm Stereo mini-mini (ø2.5 mm)
Các thiết bị ngõ ra có sẵn  
Ống ngắm LCD
Loại 0.44-inch, khoảng 252,000 điểm (1120 x 225), hybrid type
Màn hình LCD
Loại 3,5 inch (Vùng quan sát tính theo đường chéo), khoảng 250.000 điểm, loại hybrid
Microphone Stereo, hỗ trợ giảm tạp âm on/off
Thông số chung  
Khối lượng
Khoảng 2.1 kg (4 lb 10 oz) (chỉ tính máy)
Nguồn điện yêu cầu DC 7.2 V (battery pack)
Tiêu thụ điện HDV Khoảng 8.0 W (chế độ ghi hình chỉ với ống ngắm)
Tiêu thụ điện DVCAM/DV Khoảng 7.6 W (chế độ ghi hình chỉ với ống ngắm)
Nhiệt độ vận hành
106400000