Chức năng sao chụp | |
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 4tia laze in bằng tĩnh điện |
Tốc độ copy | 55 bảnA4/phút |
Độ phân giải | 1.200dpi; Scan 600dpi |
Số lượng nhân bản | 1 đến 999 |
Thời gian khởi động | 30 giây |
Bản chụp đầu tiên | 4.2 giây |
Khoảng phóng to thu nhỏ | Từ 25% đến 400%, tăng giảm từng 1% |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 256 MB RAM + 80 GB HDD. Option 256 MB RAM |
Chứa giấy tiêu chuẩn | Khay 1: 1.550 tờ x 2; Khay 2&3: 550tờ, khay tay: 100tờ |
Chứa giấy ra lớn nhất | 3.750 tờ |
Khổ giấy sử dụng | Nhỏ nhất A6, lớn nhất A3 |
Định lượng giấy | 53~128 g/m2; Khay tay: 53~216 g/m2, Duplex: 60~128g/m2 |
Đảo mặt | Tiêu chuẩn |
Kích thước (D x S x C) | 690 x 790 x 1.165 mm |
Trọng lượng | Nhở hơn 206 Kg |
Nguồn điện | 110V/60Hz/20A |
Công suất tiêu thụ | 1.850w |
Chức năng in (Chọn thêm) | |
Tốc độ in | 55 bảnA4/phút |
Ngôn ngữ in/Độ phân giải | Tiêu chuẩn PCL5e: 600 x 600dpi PCL6/RPCS: 1.200 x 1.200dpi Option: Adobe PostScript 3: 1.200dpi |
Bộ nhớ | 512 MB RAM + HDD 40GB chia sẽ với Copy |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk |
Hệ điều hành | Windows95/98SE/Me/NT4.0/2000/XP/Server2003 Novell NetWare 3.12/3.2/4.11/5.0/5.1/6/6.5 UNIX Sun Solaris 2.6/7/8/9/10, HP-UX 10.x/11.x/11ivX SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7 RedHat Linux 6.x/7.x/8.x/9.x Enterprise IBM AIX v4.3/5Lv5.1/5Lv5.2/5.3 Macintosh 8.6 hoặc Laze (OS x Classic) IBM System i5 HTP mySAP ERP |
Chức năng Scan (chọn thêm) | |
Tốc độ Scan | 75 bản A4/phút |
Độ phân giải | 600dpi, TWAIN 1.200dpi, 256 mức xám |
Khổ giấy Scan lớn nhất | A3 |
File định dạng | PDF/JEPG/TIFF |
Trình điều khiển quét ảnh | NetWork TWAIN |
Gửi mail | SMTP, TCP/IP |
Địa chỉ gửi | Lớn nhất 500/lần |
Địa chỉ lưu | Max 2.000địa chỉ |
Sổ địa chỉ | Via LDAP hoặc trên ổ đĩa cứng |
Quét lưu file | Via SMB hoặc cổng FTP |
Địa chỉ nhận | Max 50/việc |
Fax (chọn thêm) | |
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITV-T (CCITT) G3, ITV-T (T.37) InternetFax, IP Fax |
Tốc độ truyền dữ liệu | 33.6Kbps |
Độ phân giải | 100, 200, 400dpi |
Phương pháp nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | 0.7giây/trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | 55 bản/phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4MB/ Option 32MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện | 01 giờ |
Phần mềm | |
Tiêu chuẩn | SmartDeviceMonitor cho máy chủ/máy trạm; mạng SmartDeviceMonitor, mạng ảnh màn hình, DesktopBinder Lite, TWAIN Driver |
Các chọn thêm khác | |
Khay chứa giấy thêm | 4.000tờ |
Bộ chia Sort | Chia so le, đóng quyển |
Card bảo mật dữ liệu | Bảo mật in, Scan, Số bản copy khống chế |
Chuyển đổi định dạng | Dạng file copy thành Scan |