Cấu hình KX-TES824, 6 trung kế, 16 thuê bao:
Cấu hình ban đầu |
6 trung kế - 16 thuê bao |
Khả năng mở rộng tối đa |
8 trung kế - 24 thuê bao |
Chức năng trả lời tự động (DISA) |
Có |
Hiển thị số trực tiếp đến máy lẻ (DID) |
Có |
Truy cập CO trực tiếp (DIL) |
Có |
Chức năng chuông cửa/ mở cửa |
Có |
Chức năng báo lại khi đường dây dỗi |
Không |
Khoá thuê bao |
Có |
Nhạc chờ khi chuyển máy |
Có |
Đàm thoại hội nghị |
Có |
Dễ dàng chuyển cuộc gọi |
Có |
Hạn chế cuộc gọi |
Có |
Nhóm người sử dụng |
Có |
Hiển thị số gọi đến |
Có |
Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) |
Có |
Hệ thống mã tài khoản (Acount Code) |
Có |
Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) |
Có |
Hạn chế thời gian gọi |
Có |
Đổ chuông theo nhóm |
Có |
Dịch vụ báo thức |
Có |
Dịch vụ thời gian (Ngày/ Đêm) |
Có |
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) |
Có |
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp |
Có |
Thông báo cuộc gọi đến |
Có |
Thiết lập kiểu đổ chuông |
Có |
Nhóm đầu vào (nhóm các đường CO) |
Có |
Đổ chuông trễ |
Có |
Lớp dịch vụ (COS) hạn chế |
Có |
Cướp chuông (Nhặt cuộc gọi) |
Có |
Cuộc gọi chờ |
Có |
Cài phần mềm tính cước |
Có |
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện |
Có |
Chức năng điện thoại viên |
Có |
Bàn điều khiển PC/ Điện thoại PC |
Có |
Lập trình PC |
Có |
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) |
Có |
Cấu hình VM (Voice Mail) tự động |
Có |
Gọi chuyển tiếp tới cho VM |
Có |
Lựa chon kiểu quay số |
Có |
Bàn điều khiển, lập trình |
Có |
Nghe trộm |
Có |
Tính năng thuê bao kỹ thuật số |
Có |
Truy cập trực tiếp thuê bao |
Có |
Dịch vụ E1 |
Không |
Dịch vụ T1 |
Không |
Truy cập nhanh danh bạ |
Có |
Chuyển nguồn khi mất điện (Backup nguồn dự phòng) |
Không |