Mimaki JV3

Mã SP: Mimaki JV3
0

Độ phân giải cao: 1440x1440dpi 4 đầu in: C,M,Y,K.




Tư vấn - Hà Nội
  • Gia Bao
    0358684686 -
  • Song Toàn
    chat qua skype   
    0966399628 -

Điểm nổi bật

Máy in phun kỹ thuật số khổ lớn Mimaki JV3  (In mực dầu)  hiện rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ chất lượng bản in đẹp, độ bền máy rất cao và không kén mực in. Ngoài ra, giá thành của Máy in phun kỹ thuật số khổ lớn Mimaki JV3 (In mực dầu) cũng vừa phải, phù hợp với khả năng đầu tư của các công ty in ấn, quảng cáo.

Độ phân giải cao: 1440x1440dpi
4 đầu in: C,M,Y,K.
Tốc độ in cực nhanh, cổng IEEE 1394 truyền dữ liệu cực nhanh và mang tính ổn định cao.

Thông số kỹ thuật của máy:

                   Thông số / Model

      JV3-75SPII

      JV3-160SP

      JV3-250SPF

 Đầu in

  Côngnghệ

          Công nghệ ép xung điện (Piezo-electric drop-on demand)

 Số đầu in

                           Gồm 4 đầu phun (đặt song song)

 Độ rộng khổ vật liệu tối đa

           780mm

           1610mm

            2500mm

 Chế độ in

                     4 Màu

                    6 Màu

 Số lượng lỗ phun mực

  360 lỗ phun mực / 1 màu

        180 lỗ phun mực / 1 màu

 Chế độ in

 Bi : in 2 chiều

 Un : in 1 chiều

 360x360dpi

  1/2/4 pass Bi/Uni directional

     2/4/8 pass Bi/Unidirectional

 360x540dpi

  3/6/12 pass Bi/Uni directional

     3/6/12 pass Bi/Unidirectional

 360x720dpi

  2/4/8 pass Bi/Uni directional

     4/8/16 pass Bi/Unidirectional

 720x720dpi

  2/4/8 pass Bi/Uni directional

     4/8/16 pass Bi/Unidirectional

 720x1440dpi

  4/8/16 pass Bi/Uni directional

     8/16/32 pass Bi/Unidirectional

 1440x1440dpi

  8/16 pass Bi/Uni directional

     16/32 pass Bi/Unidirectional

  Mựcin

  Dạngmực

                  Solvent base ink: SS2 ink, MS2 ink with IC chip

  Màu

                  C,M,Y,Kx2

C,M,Y,K,Lc,Lm+Washing liquidx2

  Dungtích  hộp

 mực

  220cc: SS2 ink, MS2

  ink
  440cc: SS2 ink

     880cc/màu (4màu) (440cc x 2 hộp/màu)
     440cc/màu (6 màu) (440cc x 1 hộp/màu)

 Vật liệu in dạng

  cuộn

 Độ rộng tối đa

       Max. 810mm

      Max. 1620mm

       Max.2550mm

 Độ rộng tối

 thiểu

                                                 Min. 210mm

 Đường kính

          Đường kính lõi: 50 mm / Đường kính cuộn: Max. 200mm

 Trọng lượng

   Max. 15kg (33lbs)

     Max. 25kg (55lbs)

   Max. 110Kg (242lbs)

 Cắt vật liệu sau khi in

                                     Cắt hết khổ vật liệu

 Thiết bị cuộn vật liệu

                               Bộ cuộn vật liệu, xoay 2 chiều

 Cổng truyền dữ liệu

                                    IEEE-1284/ IEEE-1394

 Chứng chỉ, tuêu chuẩn sản xuất

       VCCI,FCC , CE

                    VCCI,FCC, UL, CE, CB

 Nguồn điện

       AC100V to 120±10%, AC200V to 240V±10% 50/60Hz±1Hz

  Côngsuất

       Max.1,000VA

       Max. 1,500VA

  Max. 1,500VA x 2 (2 outlets)

 Điều kiện môi

 trường

 Nhiệt độ

                                 20°C(68°F) to 35°C (95°F)

 Độ ẩm

                    35% to 65%Rh (không có nước ngưng tụ)

  Kíchthước

      W=1,850mm
           D=640mm
        H=1,240mm

       W=2,660mm  
          D=750mm
        H=1,240mm

       W=3,600mm
         D=1000mm 
        H=1,300mm

 Trọng lượng

  Max. 120Kg(265lbs)

  Max. 175Kg(386lbs)

  Max. 350Kg(771lbs)

0