Model |
JS 1000 |
JS 1500 |
Dung tích liệu ra (L) |
1000 |
1500 |
Dung tích liệu vào (L) |
1600 |
2400 |
Năng suất (m3/h) |
50 |
70 ¸ 80 |
Tốc độ trộn (V/phút) |
26 |
- |
Công suất động cơ trộ (kw) |
37 |
2 x 30 |
Công suất nâng (kw) |
15 |
- |
Công suất máy bơm nước (kw) |
3 |
- |
Tốc độ nâng gầu cấp liệu (m/phút) |
21 |
- |
Kích thước (mm) |
11303x3380x9197 |
4100x2256x1853 |
Trọng lượng (kg) |
8750 |
7800 |