Thông số kỹ thuật |
NA724 |
Ống kính |
|
Hệ số phóng đại |
24X |
Hình ảnh |
Thuận |
Đường kính ống kính (mm) |
36mm |
Khoảng cách điều tiêu ngắn nhất |
0.5m |
Phép đo góc |
360°/400gon lựa chọn |
Độ chính xác bọt thuỷ |
10"/2mm |
Quay ngang |
Hai mặt, vi động không giới hạn |
Độ chính xác |
|
Trên 1km đo khép tuyến |
2.0mm |
Tại 1 trạm đo, kh. cách mia 30m |
1.2mm |
Bù nghiêng |
|
Độ chính xác bù nghiêng |
<0.5" |
Dải bù |
± 15' |
Môi trường hoạt động |
|
Chịu nước, độ ẩm và bụi |
Tiêu chuẩn IPX57 |
Tác động |
Tiêu chuẩn ISO 9002 - 33 - 5 |
Hoạt động |
- 20°C đến + 50°C |
Bảo quản |
- 40°C đến + 70°C |
Trọng lượng |
1.6 Kg |